Bản dịch của từ Chypre trong tiếng Việt

Chypre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chypre (Noun)

01

Một loại nước hoa nồng nàn làm từ gỗ đàn hương.

A heady perfume made from sandalwood.

Ví dụ

Chypre perfume is popular among socialites in New York City.

Nước hoa chypre rất phổ biến trong giới thượng lưu ở New York.

Many people do not prefer chypre scents at social events.

Nhiều người không thích mùi hương chypre trong các sự kiện xã hội.

Is chypre the best perfume for formal social gatherings?

Liệu chypre có phải là nước hoa tốt nhất cho các buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chypre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chypre

Không có idiom phù hợp