Bản dịch của từ Chypre trong tiếng Việt
Chypre

Chypre (Noun)
Một loại nước hoa nồng nàn làm từ gỗ đàn hương.
A heady perfume made from sandalwood.
Chypre perfume is popular among socialites in New York City.
Nước hoa chypre rất phổ biến trong giới thượng lưu ở New York.
Many people do not prefer chypre scents at social events.
Nhiều người không thích mùi hương chypre trong các sự kiện xã hội.
Is chypre the best perfume for formal social gatherings?
Liệu chypre có phải là nước hoa tốt nhất cho các buổi gặp mặt xã hội không?
Chypre là một thuật ngữ trong lĩnh vực parfüm, chỉ một loại hương liệu có nguồn gốc từ hòn đảo Cyprus. Hương chypre thường kết hợp giữa các nốt hương của chanh, cây phong lữ, và mùi gỗ, tạo nên một trải nghiệm phức tạp, thanh lịch và đầy sức sống. Trong tiếng Anh, "chypre" không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ về viết và phát âm, nhưng trong văn hóa, nó thường được liên kết với sự thanh lịch và lãng mạn tại các nước châu Âu.
Từ "chypre" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ tiếng Latin "Cyprium", có nghĩa là "thuộc về đảo Cyprus". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ một loại hương liệu được chế tạo từ cây hương liệu ở Cyprus. Qua thời gian, "chypre" trở thành thuật ngữ trong ngành nước hoa để chỉ một nhóm hương thơm tạo ra sự kết hợp đặc trưng giữa hương gỗ, hương cam quýt và hương thực vật. Sự chuyển tiếp này phản ánh sự nối kết giữa nguồn gốc địa lý và ứng dụng hiện đại của từ này trong sản xuất nước hoa.
Từ "chypre" là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực nước hoa, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong bối cảnh bài thi IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến mỹ phẩm hoặc thời trang. Ngoài ra, "chypre" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thành phần nước hoa và sự phân loại hương thơm trong ngành công nghiệp làm đẹp.