Bản dịch của từ Cicada trong tiếng Việt

Cicada

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cicada (Noun)

səkˈeɪdə
sɪkˈeɪdə
01

Một loài côn trùng đồng tính lớn với đôi cánh dài trong suốt, được tìm thấy chủ yếu ở các nước có khí hậu ấm áp. con ve sầu đực tạo ra tiếng ồn lớn và chói tai bằng cách rung hai màng trên bụng của nó.

A large homopterous insect with long transparent wings found chiefly in warm countries the male cicada makes a loud shrill droning noise by vibrating two membranes on its abdomen.

Ví dụ

The cicada's loud chirping filled the summer air with its song.

Tiếng kêu ồn ào của ve sầu lấp đầy không khí mùa hè.

Children in the neighborhood collected cicada exoskeletons as summer souvenirs.

Những đứa trẻ trong khu phố thu thập vỏ ngoài của ve sầu làm kỷ niệm mùa hè.

During the hot days, the cicada's buzzing was a constant summer soundtrack.

Trong những ngày nóng, tiếng vo ve của ve sầu là bản nhạc nền mùa hè không ngừng.

Dạng danh từ của Cicada (Noun)

SingularPlural

Cicada

Cicadas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cicada/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cicada

Không có idiom phù hợp