Bản dịch của từ Cicada trong tiếng Việt
Cicada

Cicada (Noun)
Một loài côn trùng đồng tính lớn với đôi cánh dài trong suốt, được tìm thấy chủ yếu ở các nước có khí hậu ấm áp. con ve sầu đực tạo ra tiếng ồn lớn và chói tai bằng cách rung hai màng trên bụng của nó.
A large homopterous insect with long transparent wings found chiefly in warm countries the male cicada makes a loud shrill droning noise by vibrating two membranes on its abdomen.
The cicada's loud chirping filled the summer air with its song.
Tiếng kêu ồn ào của ve sầu lấp đầy không khí mùa hè.
Children in the neighborhood collected cicada exoskeletons as summer souvenirs.
Những đứa trẻ trong khu phố thu thập vỏ ngoài của ve sầu làm kỷ niệm mùa hè.
During the hot days, the cicada's buzzing was a constant summer soundtrack.
Trong những ngày nóng, tiếng vo ve của ve sầu là bản nhạc nền mùa hè không ngừng.
Dạng danh từ của Cicada (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cicada | Cicadas |
Họ từ
Cicada (tên khoa học: Cicadidae) là một loại côn trùng thuộc bộ Hemiptera, nổi tiếng với tiếng kêu đặc trưng của chúng, đặc biệt trong mùa hè. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "cicada" được phát âm /sɪˈkeɪdə/, còn trong tiếng Anh Anh, âm phát biểu là /sɪˈkɑːdə/. Mặc dù cả hai biến thể đều chỉ đến cùng một loài, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, bao gồm cả việc nhấn mạnh trong âm điệu và tần suất xuất hiện trong văn nói. Cicada thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực sinh học và sinh thái học do vai trò quan trọng của chúng trong chu trình sống và môi trường.
Từ "cicada" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cicada", có nghĩa là "côn trùng kêu". Từ này xuất phát từ thời kỳ La Mã cổ đại, nơi cicada được biết đến vì âm thanh đặc trưng phát ra từ chúng trong mùa hè. Sự kêu vang của cicada liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại, thể hiện sự sống động và sự hiện diện tự nhiên trong văn hóa và thiên nhiên. Cicada không chỉ là một loài côn trùng mà còn là biểu tượng của sự chuyển giao giữa các mùa.
Từ "cicada" (con ve sầu) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hằng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thiên nhiên, sinh học hoặc các chủ đề văn hóa liên quan đến âm thanh của ve sầu trong mùa hè. Thêm vào đó, "cicada" còn xuất hiện trong văn học và thơ ca, thường được liên kết với chủ đề thời gian và sự chuyển tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp