Bản dịch của từ Cichlid trong tiếng Việt

Cichlid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cichlid (Noun)

sˈɪklɪd
sˈɪklɪd
01

Một loài cá nước ngọt thuộc họ nhiệt đới lớn (cichlidae) bao gồm cá thần tiên, cá dĩa, cá ấp miệng và cá rô phi.

A freshwater fish of a large tropical family cichlidae which includes the angelfishes discuses mouthbrooders and tilapia.

Ví dụ

Cichlids are popular in social aquariums for their vibrant colors.

Cichlid rất phổ biến trong bể cá xã hội vì màu sắc rực rỡ.

Many people do not know that cichlids can be aggressive fish.

Nhiều người không biết rằng cichlid có thể là cá hung dữ.

Are cichlids suitable for community tanks with other fish species?

Cichlid có phù hợp với bể cá cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cichlid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cichlid

Không có idiom phù hợp