Bản dịch của từ Cichlid trong tiếng Việt
Cichlid

Cichlid (Noun)
Cichlids are popular in social aquariums for their vibrant colors.
Cichlid rất phổ biến trong bể cá xã hội vì màu sắc rực rỡ.
Many people do not know that cichlids can be aggressive fish.
Nhiều người không biết rằng cichlid có thể là cá hung dữ.
Are cichlids suitable for community tanks with other fish species?
Cichlid có phù hợp với bể cá cộng đồng không?
Họ từ
Cichlid (tên tiếng Việt: cá vược) là tên gọi chung cho một nhóm cá nước ngọt thuộc họ Cichlidae, phổ biến tại các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Cichlids nổi bật với sự đa dạng về hình dáng, màu sắc và hành vi, thường là loài cá cảnh được ưa chuộng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Cichlid thường được nghiên cứu trong lĩnh vực sinh học và sinh thái học vì tính đa dạng sinh học cao của chúng.
Từ "cichlid" bắt nguồn từ tiếng Latin "Cichlidae", danh từ chỉ họ cá Cichlidae. Cichlidae có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kichlos", được sử dụng để chỉ một loại cá. Cá cichlid nổi bật với sự đa dạng và khả năng thích nghi trong môi trường sống, đặc biệt là các hồ nước ngọt. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phong phú trong di truyền và phương thức sinh sản của loài cá này, đồng thời thể hiện sự quan tâm của giới nghiên cứu sinh học đối với chúng.
Cichlid là một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh sinh học và động vật học, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về động vật, môi trường hoặc sinh thái. Tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao, nhưng khi có, nó chủ yếu liên quan đến các chủ đề như đa dạng sinh học hoặc nghiên cứu về cá nước ngọt. Trong các tài liệu khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm sinh học và phân loại của họ cá này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp