Bản dịch của từ Ciclosporin trong tiếng Việt
Ciclosporin

Ciclosporin (Noun)
(dược học) thuốc ức chế miễn dịch c₆₂h₁₁₁n₁₁o₁₂ là một polypeptide tuần hoàn thu được dưới dạng chất chuyển hóa từ nấm (tolypocladium inflatum) và được sử dụng đặc biệt để ngăn ngừa đào thải các cơ quan cấy ghép và trong điều trị viêm khớp dạng thấp và bệnh vẩy nến.
Pharmacology an immunosuppressive drug c₆₂h₁₁₁n₁₁o₁₂ that is a cyclic polypeptide obtained as a metabolite from a fungus tolypocladium inflatum and is used especially to prevent rejection of transplanted organs and in the treatment of rheumatoid arthritis and psoriasis.
Ciclosporin helps prevent organ rejection after a kidney transplant.
Ciclosporin giúp ngăn ngừa sự từ chối cơ quan sau khi ghép thận.
Ciclosporin is not used for treating common colds or flu.
Ciclosporin không được sử dụng để điều trị cảm lạnh hay cúm.
Is ciclosporin effective for rheumatoid arthritis treatment in patients?
Ciclosporin có hiệu quả trong điều trị viêm khớp dạng thấp cho bệnh nhân không?
Ciclosporin, hay còn gọi là cyclosporine, là một loại thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng chủ yếu để ngăn chặn sự thải ghép trong các ca cấy ghép nội tạng và điều trị bệnh tự miễn. Về mặt ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Ciclosporin hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của tế bào T trong hệ miễn dịch, làm giảm khả năng cơ thể phản ứng với các mô cấy ghép hoặc các yếu tố gây bệnh.
Ciclosporin là một loại thuốc ức chế miễn dịch, có nguồn gốc từ Latin "ciclosporin" được hình thành từ "ciclo" (vòng) và "sporin" (fungus). Thuốc này được chiết xuất từ nấm Trichoderma polysporum vào những năm 1970 và đã được công nhận vì khả năng ngăn chặn sự thải ghép trong các phẫu thuật cấy ghép tạng. Kỹ thuật tạo ra ciclosporin phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu dược lý, đặc biệt trong lĩnh vực miễn dịch học.
Ciclosporin là một từ chuyên ngành y học, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến y tế hoặc khoa học tự nhiên. Tần suất sử dụng của nó trong phần Nghe thường thấp, nhưng có thể thấy trong bài Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về phương pháp điều trị hoặc các vấn đề liên quan đến miễn dịch. Trong các ngữ cảnh khác, ciclosporin được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực dược lý và điều trị bệnh tự miễn, thường là trong các nghiên cứu lâm sàng hoặc tài liệu y khoa.