Bản dịch của từ Cinchona trong tiếng Việt

Cinchona

Noun [U/C]

Cinchona (Noun)

sɪnkˈoʊnə
sɪnkˈoʊnə
01

Một loại cây hoặc bụi cây nam mỹ thường xanh có hoa thơm, được trồng để lấy vỏ.

An evergreen south american tree or shrub with fragrant flowers cultivated for its bark

Ví dụ

Cinchona trees are important for producing quinine in tropical regions.

Cây cinchona rất quan trọng trong việc sản xuất quinine ở vùng nhiệt đới.

Many people do not know about the cinchona tree's medicinal properties.

Nhiều người không biết về công dụng chữa bệnh của cây cinchona.

Is the cinchona tree commonly found in social gardens in Colombia?

Cây cinchona có thường được tìm thấy trong các khu vườn xã hội ở Colombia không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cinchona

Không có idiom phù hợp