Bản dịch của từ Cinematic trong tiếng Việt

Cinematic

Adjective

Cinematic (Adjective)

sˌɪnəmˈæɾɪk
sˌɪnəmˈæɾɪk
01

Liên quan đến rạp chiếu phim.

Relating to the cinema.

Ví dụ

The cinematic experience of watching 'Titanic' was unforgettable.

Trải nghiệm điện ảnh khi xem 'Titanic' không thể quên.

The cinematic industry in Hollywood is known for its blockbuster movies.

Ngành công nghiệp điện ảnh tại Hollywood nổi tiếng với những bộ phim bom tấn.

Her cinematic skills as a director earned her an Academy Award.

Kỹ năng điện ảnh của cô ấy khi làm đạo diễn đã mang về cho cô giải thưởng Oscar.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cinematic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Because of the stellar performances by the lead actors and the masterful storytelling, the film made an unforgettable experience that resonated with me for years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with Cinematic

Không có idiom phù hợp