Bản dịch của từ Cinematography trong tiếng Việt
Cinematography
Cinematography (Noun)
Nghệ thuật nhiếp ảnh và quay phim trong làm phim.
The art of photography and camerawork in film-making.
The cinematography in the new movie was breathtaking.
Cinematography trong bộ phim mới rất gây ấn tượng.
She studied cinematography to pursue a career in filmmaking.
Cô ấy học về cinematography để theo đuổi sự nghiệp làm phim.
The cinematography award went to the talented young director.
Giải thưởng cinematography đã thuộc về đạo diễn trẻ tài năng.
Dạng danh từ của Cinematography (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cinematography | Cinematographies |
Họ từ
Cinematography (Nghệ thuật quay phim) là quá trình ghi hình và tạo hình ảnh chuyển động trong phim. Thuật ngữ này bao gồm việc lựa chọn ống kính, ánh sáng, bố cục và chuyển động của máy quay để truyền tải cảm xúc và kể chuyện. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ ở từ này, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, Anh có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh nghệ thuật, trong khi Mỹ thường liên kết nhiều hơn với công nghệ và sản xuất.
Từ "cinematography" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, được hình thành từ hai phần: "kìnema" nghĩa là "chuyển động" và "grapho" nghĩa là "viết" hoặc "vẽ". Thuật ngữ này được phát triển vào cuối thế kỷ 19 để mô tả phương pháp ghi hình và sản xuất phim. Sự kết hợp giữa nghệ thuật và công nghệ trong cinematography đã định hình cách thức tạo ra hình ảnh chuyển động, phản ánh tính sáng tạo cùng với kỹ thuật trong lĩnh vực điện ảnh hiện đại.
Từ "cinematography" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật điện ảnh, phê bình phim và kĩ thuật sản xuất. Trong bối cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về kỹ thuật quay phim, ánh sáng và cách thể hiện hình ảnh trong phim ảnh. Việc sử dụng từ này phản ánh sự quan tâm đến tính nghệ thuật và kỹ thuật của sản xuất điện ảnh trong các lĩnh vực học thuật và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp