Bản dịch của từ Cipher trong tiếng Việt

Cipher

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cipher(Noun)

sˈɑɪfɚ
sˈɑɪfəɹ
01

Một cách viết bí mật hoặc trá hình; một mã.

A secret or disguised way of writing a code.

Ví dụ
02

Một chữ lồng.

A monogram.

Ví dụ
03

Số không; một hình 0.

A zero a figure 0.

Ví dụ
04

Tiếng đàn organ kêu liên tục do lỗi cơ học.

A continuous sounding of an organ pipe caused by a mechanical defect.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cipher (Noun)

SingularPlural

Cipher

Ciphers

Cipher(Verb)

sˈɑɪfɚ
sˈɑɪfəɹ
01

Đặt (một tin nhắn) vào văn bản bí mật; mã hóa.

Put a message into secret writing encode.

Ví dụ
02

(của một ống đàn organ) phát ra âm thanh liên tục.

Of an organ pipe sound continuously.

Ví dụ
03

Làm phép tính.

Do arithmetic.

Ví dụ

Dạng động từ của Cipher (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cipher

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ciphered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ciphered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ciphers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ciphering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ