Bản dịch của từ Cipher trong tiếng Việt

Cipher

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cipher (Noun)

sˈɑɪfɚ
sˈɑɪfəɹ
01

Một cách viết bí mật hoặc trá hình; một mã.

A secret or disguised way of writing a code.

Ví dụ

The spy used a cipher to send encrypted messages.

Kẻ gián điệp đã sử dụng một mã để gửi tin nhắn được mã hóa.

The organization decoded the enemy's cipher to uncover their plans.

Tổ chức giải mã mã của địch để khám phá kế hoạch của họ.

During wartime, using a cipher is crucial for secure communication.

Trong thời chiến, việc sử dụng một mã là quan trọng cho việc giao tiếp an toàn.

02

Một chữ lồng.

A monogram.

Ví dụ

She embroidered her initials on the handkerchief, a cipher of elegance.

Cô ấy thêu chữ cái của mình lên chiếc khăn tay, một biểu tượng của sự thanh lịch.

The secret society used a cipher to identify its members discreetly.

Hội bí mật sử dụng một biểu tượng để nhận diện các thành viên một cách kín đáo.

The personalized cipher on the invitation card added a touch of sophistication.

Biểu tượng cá nhân trên thẻ mời thêm một chút sự tinh tế.

03

Tiếng đàn organ kêu liên tục do lỗi cơ học.

A continuous sounding of an organ pipe caused by a mechanical defect.

Ví dụ

The church organ produced a cipher due to a broken valve.

Cây ống nhà thờ phát ra âm thanh liên tục do van bị hỏng.

The cipher during the concert disrupted the peaceful atmosphere.

Âm thanh liên tục trong buổi hòa nhạc làm gián đoạn bầu không khí yên bình.

The unexpected cipher in the piano performance surprised the audience.

Âm thanh liên tục không ngờ trong buổi biểu diễn piano làm ngạc nhiên khán giả.

04

Số không; một hình 0.

A zero a figure 0.

Ví dụ

The bank teller entered the cipher as the last digit.

Nhân viên ngân hàng đã nhập số 0 là chữ số cuối cùng.

The student couldn't solve the cipher in the math problem.

Học sinh không thể giải mã số 0 trong bài toán toán học.

The spy used a cipher to encrypt the confidential message.

Kẻ gián điệp đã sử dụng mã 0 để mã hóa tin nhắn bí mật.

Dạng danh từ của Cipher (Noun)

SingularPlural

Cipher

Ciphers

Cipher (Verb)

sˈɑɪfɚ
sˈɑɪfəɹ
01

Đặt (một tin nhắn) vào văn bản bí mật; mã hóa.

Put a message into secret writing encode.

Ví dụ

She ciphered her diary to keep it private.

Cô ấy đã mã hóa sổ nhật ký để giữ bí mật.

The spies ciphered their reports to protect information.

Các điệp viên đã mã hóa báo cáo của họ để bảo vệ thông tin.

He ciphered the important document before sending it out.

Anh ấy đã mã hóa tài liệu quan trọng trước khi gửi đi.

02

Làm phép tính.

Do arithmetic.

Ví dụ

He likes to cipher numbers in his spare time.

Anh ấy thích tính toán số trong thời gian rảnh rỗi.

She taught her friend how to cipher quickly.

Cô ấy dạy bạn cách tính toán nhanh chóng.

The students were tasked to cipher complex equations.

Các học sinh được giao nhiệm vụ tính toán phương trình phức tạp.

03

(của một ống đàn organ) phát ra âm thanh liên tục.

Of an organ pipe sound continuously.

Ví dụ

She ciphers through the crowd to find her friend.

Cô ấy giải mã qua đám đông để tìm bạn.

The detective ciphers the mysterious message left at the crime scene.

Thám tử giải mã thông điệp bí ẩn để lại tại hiện trường.

They ciphered the encrypted data to uncover the hidden meaning.

Họ giải mã dữ liệu được mã hóa để khám phá ý nghĩa ẩn.

Dạng động từ của Cipher (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cipher

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ciphered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ciphered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ciphers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ciphering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cipher cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cipher

Không có idiom phù hợp