Bản dịch của từ Cipher trong tiếng Việt
Cipher
Cipher (Noun)
The spy used a cipher to send encrypted messages.
Kẻ gián điệp đã sử dụng một mã để gửi tin nhắn được mã hóa.
The organization decoded the enemy's cipher to uncover their plans.
Tổ chức giải mã mã của địch để khám phá kế hoạch của họ.
During wartime, using a cipher is crucial for secure communication.
Trong thời chiến, việc sử dụng một mã là quan trọng cho việc giao tiếp an toàn.
Một chữ lồng.
A monogram.
She embroidered her initials on the handkerchief, a cipher of elegance.
Cô ấy thêu chữ cái của mình lên chiếc khăn tay, một biểu tượng của sự thanh lịch.
The secret society used a cipher to identify its members discreetly.
Hội bí mật sử dụng một biểu tượng để nhận diện các thành viên một cách kín đáo.
The personalized cipher on the invitation card added a touch of sophistication.
Biểu tượng cá nhân trên thẻ mời thêm một chút sự tinh tế.
Tiếng đàn organ kêu liên tục do lỗi cơ học.
A continuous sounding of an organ pipe caused by a mechanical defect.
The church organ produced a cipher due to a broken valve.
Cây ống nhà thờ phát ra âm thanh liên tục do van bị hỏng.
The cipher during the concert disrupted the peaceful atmosphere.
Âm thanh liên tục trong buổi hòa nhạc làm gián đoạn bầu không khí yên bình.
The unexpected cipher in the piano performance surprised the audience.
Âm thanh liên tục không ngờ trong buổi biểu diễn piano làm ngạc nhiên khán giả.
The bank teller entered the cipher as the last digit.
Nhân viên ngân hàng đã nhập số 0 là chữ số cuối cùng.
The student couldn't solve the cipher in the math problem.
Học sinh không thể giải mã số 0 trong bài toán toán học.
The spy used a cipher to encrypt the confidential message.
Kẻ gián điệp đã sử dụng mã 0 để mã hóa tin nhắn bí mật.
Dạng danh từ của Cipher (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cipher | Ciphers |
Cipher (Verb)
She ciphered her diary to keep it private.
Cô ấy đã mã hóa sổ nhật ký để giữ bí mật.
The spies ciphered their reports to protect information.
Các điệp viên đã mã hóa báo cáo của họ để bảo vệ thông tin.
He ciphered the important document before sending it out.
Anh ấy đã mã hóa tài liệu quan trọng trước khi gửi đi.
Làm phép tính.
Do arithmetic.
He likes to cipher numbers in his spare time.
Anh ấy thích tính toán số trong thời gian rảnh rỗi.
She taught her friend how to cipher quickly.
Cô ấy dạy bạn cách tính toán nhanh chóng.
The students were tasked to cipher complex equations.
Các học sinh được giao nhiệm vụ tính toán phương trình phức tạp.
(của một ống đàn organ) phát ra âm thanh liên tục.
Of an organ pipe sound continuously.
She ciphers through the crowd to find her friend.
Cô ấy giải mã qua đám đông để tìm bạn.
The detective ciphers the mysterious message left at the crime scene.
Thám tử giải mã thông điệp bí ẩn để lại tại hiện trường.
They ciphered the encrypted data to uncover the hidden meaning.
Họ giải mã dữ liệu được mã hóa để khám phá ý nghĩa ẩn.
Dạng động từ của Cipher (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cipher |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ciphered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ciphered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ciphers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ciphering |
Họ từ
Từ "cipher" được định nghĩa là một phương pháp mã hóa thông tin nhằm bảo vệ dữ liệu khỏi sự truy cập trái phép. Trong tiếng Anh, "cipher" có thể hiểu là một ký hiệu hoặc thuật toán chuyển đổi thông tin từ dạng này sang dạng khác. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở việc sử dụng từ: trong tiếng Anh Anh, "cipher" dùng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "code" để chỉ các hệ thống mã hóa thông tin.
Từ "cipher" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "ṣifr", có nghĩa là "số không". Nó đã được đưa vào tiếng Latinh dưới dạng "cifra" và sau đó vào tiếng Pháp như "cifre". Ban đầu, từ này dùng để chỉ phương pháp viết số và quy trình tính toán. Ngày nay, "cipher" chủ yếu chỉ các thuật toán mã hóa hoặc phương pháp bí mật trong giao tiếp. Sự chuyển biến trong nghĩa của từ phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và công nghệ thông tin.
Từ "cipher" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi cần trình bày các khái niệm liên quan đến bảo mật thông tin. Trong ngữ cảnh khác, "cipher" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, toán học và lịch sử, thường chỉ việc mã hóa hoặc giải mã thông tin, có thể liên quan đến an ninh mạng và các phương pháp truyền đạt thông tin bí mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp