Bản dịch của từ Circle style trong tiếng Việt
Circle style
Noun [U/C]

Circle style(Noun)
sɝˈkəl stˈaɪl
sɝˈkəl stˈaɪl
01
Một phương pháp tạo ra một sự sắp xếp hoặc hình thức hình tròn.
A method of creating a circular arrangement or formation.
Ví dụ
02
Một loại thiết kế hoặc mẫu gồm các hình tròn.
A type of design or pattern consisting of circles.
Ví dụ
03
Một phong cách nhấn mạnh các hình dạng tròn trong thành phần hình ảnh.
A style that emphasizes round shapes in visual composition.
Ví dụ
