Bản dịch của từ Circle style trong tiếng Việt
Circle style

Circle style (Noun)
Một loại thiết kế hoặc mẫu gồm các hình tròn.
A type of design or pattern consisting of circles.
The community center uses a circle style for its new logo.
Trung tâm cộng đồng sử dụng kiểu vòng tròn cho logo mới.
The town's festival does not feature a circle style in decorations.
Lễ hội của thị trấn không có kiểu vòng tròn trong trang trí.
Does the new park design include a circle style pattern?
Thiết kế công viên mới có bao gồm kiểu vòng tròn không?
Một phương pháp tạo ra một sự sắp xếp hoặc hình thức hình tròn.
A method of creating a circular arrangement or formation.
The community used a circle style for the town meeting last Friday.
Cộng đồng đã sử dụng kiểu vòng tròn cho cuộc họp thị trấn hôm thứ Sáu.
They did not prefer the circle style for the social event layout.
Họ không thích kiểu vòng tròn cho bố cục sự kiện xã hội.
Is the circle style effective for promoting social interaction among participants?
Kiểu vòng tròn có hiệu quả trong việc thúc đẩy tương tác xã hội giữa các tham gia không?
Một phong cách nhấn mạnh các hình dạng tròn trong thành phần hình ảnh.
A style that emphasizes round shapes in visual composition.
The artist used circle style in her community mural project.
Nghệ sĩ đã sử dụng phong cách hình tròn trong dự án tranh tường cộng đồng.
The circle style does not suit the serious tone of the campaign.
Phong cách hình tròn không phù hợp với tông nghiêm túc của chiến dịch.
Does the circle style appeal to younger audiences in social media?
Phong cách hình tròn có thu hút đối tượng trẻ tuổi trên mạng xã hội không?