Bản dịch của từ Circle style trong tiếng Việt
Circle style
Noun [U/C]

Circle style (Noun)
sɝˈkəl stˈaɪl
sɝˈkəl stˈaɪl
01
Một loại thiết kế hoặc mẫu gồm các hình tròn.
A type of design or pattern consisting of circles.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp tạo ra một sự sắp xếp hoặc hình thức hình tròn.
A method of creating a circular arrangement or formation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phong cách nhấn mạnh các hình dạng tròn trong thành phần hình ảnh.
A style that emphasizes round shapes in visual composition.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Circle style
Không có idiom phù hợp