Bản dịch của từ Circularly trong tiếng Việt
Circularly
Circularly (Adverb)
They discussed ideas circularly during the social meeting last Friday.
Họ đã thảo luận ý tưởng theo cách vòng tròn trong cuộc họp xã hội hôm thứ Sáu.
The group did not communicate circularly, which caused confusion.
Nhóm không giao tiếp theo cách vòng tròn, điều này gây ra sự nhầm lẫn.
Did they present their opinions circularly at the social event?
Họ có trình bày ý kiến của mình theo cách vòng tròn tại sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "circularly" là trạng từ mô tả hành động xảy ra theo hình tròn hoặc theo một cách xoay vòng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chuyển động, quy trình lặp lại hoặc sự phân bố đều trong không gian. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ trong cách viết và phát âm của từ này, nhưng ở Anh, khuôn khổ ngữ nghĩa có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực như toán học hoặc khoa học.
Từ "circularly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circularis", có nghĩa là "hình tròn". Từ nguyên của nó thể hiện khái niệm về hình dáng tròn hoặc chuyển động theo hình tròn. Trong tiếng Anh, từ này đã ghi nhận sự phát triển từ thế kỷ 19, thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc trạng thái diễn ra theo hình tròn hoặc theo cách mà không có điểm bắt đầu hoặc kết thúc rõ ràng, thể hiện tính chất lặp đi lặp lại. Sự liên hệ giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại nằm ở tính chất thời gian và không gian của các chuyển động hoặc diễn biến.
Từ "circularly" có tần suất xuất hiện không cao trong các thành phần của IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong phần Listening và Reading, nhưng không phổ biến trong Writing và Speaking do tính chất kỹ thuật của nó. Trong ngữ cảnh khác, "circularly" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, toán học hoặc mô tả hình thức chạy theo vòng tròn, nhấn mạnh sự quay hoặc di chuyển theo hướng hình tròn.