Bản dịch của từ Circularly trong tiếng Việt
Circularly
Adverb
Circularly (Adverb)
sˈɝkjəlɚli
sˈɝɹkjələɹli
Ví dụ
They discussed ideas circularly during the social meeting last Friday.
Họ đã thảo luận ý tưởng theo cách vòng tròn trong cuộc họp xã hội hôm thứ Sáu.
The group did not communicate circularly, which caused confusion.
Nhóm không giao tiếp theo cách vòng tròn, điều này gây ra sự nhầm lẫn.
Did they present their opinions circularly at the social event?
Họ có trình bày ý kiến của mình theo cách vòng tròn tại sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Circularly
Không có idiom phù hợp