Bản dịch của từ Circularly trong tiếng Việt

Circularly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circularly (Adverb)

sˈɝkjəlɚli
sˈɝɹkjələɹli
01

Trong một vòng tròn hoặc trong vòng tròn.

In a circle or in circles.

Ví dụ

They discussed ideas circularly during the social meeting last Friday.

Họ đã thảo luận ý tưởng theo cách vòng tròn trong cuộc họp xã hội hôm thứ Sáu.

The group did not communicate circularly, which caused confusion.

Nhóm không giao tiếp theo cách vòng tròn, điều này gây ra sự nhầm lẫn.

Did they present their opinions circularly at the social event?

Họ có trình bày ý kiến của mình theo cách vòng tròn tại sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Circularly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circularly

Không có idiom phù hợp