Bản dịch của từ Circumstances beyond one's control trong tiếng Việt

Circumstances beyond one's control

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circumstances beyond one's control (Idiom)

01

Các yếu tố hoặc tình huống không nằm trong khả năng ảnh hưởng hoặc kiểm soát của một người.

Factors or situations that are not within ones power to influence or control.

Ví dụ

Sometimes, unforeseen circumstances beyond one's control can affect our plans.

Đôi khi, hoàn cảnh không lường trước nằm ngoài tầm kiểm soát của mọi người có thể ảnh hưởng đến kế hoạch của chúng ta.

It's frustrating when circumstances beyond one's control hinder progress in society.

Rất khó chịu khi hoàn cảnh nằm ngoài tầm kiểm soát ngăn cản sự tiến triển trong xã hội.

Do you believe that circumstances beyond one's control can shape our future?

Bạn có tin rằng những hoàn cảnh nằm ngoài tầm kiểm soát có thể định hình tương lai của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circumstances beyond one's control/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumstances beyond one's control

Không có idiom phù hợp