Bản dịch của từ Circumstantiate trong tiếng Việt
Circumstantiate

Circumstantiate (Verb)
The report circumstantiates the need for more social services in Chicago.
Báo cáo làm rõ sự cần thiết về dịch vụ xã hội ở Chicago.
They do not circumstantiate their claims about poverty in the community.
Họ không làm rõ các tuyên bố về nghèo đói trong cộng đồng.
How can we circumstantiate the effects of social media on youth?
Làm thế nào chúng ta có thể làm rõ tác động của mạng xã hội đối với thanh niên?
Họ từ
Từ "circumstantiate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cung cấp hoặc chứng minh thông tin, chứng cứ cho một tuyên bố hoặc sự kiện cụ thể. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và học thuật để nhấn mạnh việc làm rõ hoặc xác minh các tình huống hoặc nội dung. Mặc dù "circumstantiate" không phân biệt rõ giữa Anh-Mỹ, nhưng ít gặp hơn trong tiếng Anh thông dụng và thường mang tính chất trang trọng hơn trong cách sử dụng.
Từ "circumstantiate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "circumstantia", có nghĩa là "điều kiện xung quanh" hay "tình huống". Thuật ngữ này được hình thành từ tiền tố "circum-" có nghĩa là "xung quanh" và "stantia", từ động từ "stare", nghĩa là "đứng". Trong tiếng Anh hiện đại, "circumstantiate" mang ý nghĩa diễn giải hoặc làm rõ một điều gì đó bằng cách đưa ra các tình huống chứng minh, phản ánh sự kết nối giữa sự kiện và ngữ cảnh của nó.
Từ "circumstantiate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết (Writing) và nói (Speaking) khi thảo luận về các khía cạnh pháp lý hoặc triết học. Từ này thường được dùng trong các tình huống formal để chỉ việc cung cấp thông tin hoặc bối cảnh liên quan nhằm hỗ trợ một luận điểm hay quan điểm nào đó. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong nghiên cứu hàn lâm và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp