Bản dịch của từ Circumstantiate trong tiếng Việt
Circumstantiate
Verb
Circumstantiate (Verb)
Ví dụ
The report circumstantiates the need for more social services in Chicago.
Báo cáo làm rõ sự cần thiết về dịch vụ xã hội ở Chicago.
They do not circumstantiate their claims about poverty in the community.
Họ không làm rõ các tuyên bố về nghèo đói trong cộng đồng.
How can we circumstantiate the effects of social media on youth?
Làm thế nào chúng ta có thể làm rõ tác động của mạng xã hội đối với thanh niên?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Circumstantiate
Không có idiom phù hợp