Bản dịch của từ Circus performer trong tiếng Việt

Circus performer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circus performer (Noun)

sɝˈkəs pɚfˈɔɹmɚ
sɝˈkəs pɚfˈɔɹmɚ
01

Một người biểu diễn để giải trí cho khán giả trong rạp xiếc, thường thực hiện các pha nhào lộn hoặc làm việc với động vật.

A person who entertains an audience in a circus, often performing acrobatic feats or working with animals.

Ví dụ

The circus performer amazed the crowd with his incredible acrobatics.

Người biểu diễn xiếc đã làm khán giả ngạc nhiên với những màn nhào lộn tuyệt vời.

The circus performer did not forget to engage the audience.

Người biểu diễn xiếc không quên thu hút sự chú ý của khán giả.

Did the circus performer train for years before joining the show?

Người biểu diễn xiếc đã tập luyện nhiều năm trước khi tham gia chương trình phải không?

02

Một cá nhân đã được đào tạo và chuyên về một màn biểu diễn cụ thể trong rạp xiếc như tung hứng, đi trên dây, hoặc dây treo trên không.

An individual who has been trained and specializes in a specific circus act such as juggling, tightrope walking, or aerial silks.

Ví dụ

The circus performer amazed everyone with her incredible juggling skills.

Nghệ sĩ xiếc đã làm mọi người kinh ngạc với kỹ năng tung hứng tuyệt vời.

No circus performer can match his talent for tightrope walking.

Không nghệ sĩ xiếc nào có thể sánh bằng tài năng đi trên dây của anh ấy.

Is the circus performer practicing for the big show this weekend?

Nghệ sĩ xiếc có đang tập luyện cho buổi biểu diễn lớn cuối tuần này không?

03

Một người tham gia vào một buổi biểu diễn trong rạp xiếc, góp phần vào giá trị giải trí tổng thể của chương trình.

Someone who participates in a circus performance, contributing to the overall entertainment value of the show.

Ví dụ

The circus performer amazed everyone with her incredible acrobatics last night.

Nghệ sĩ xiếc đã làm mọi người kinh ngạc với màn nhào lộn tuyệt vời tối qua.

The circus performer did not disappoint the audience during the show.

Nghệ sĩ xiếc đã không làm khán giả thất vọng trong buổi biểu diễn.

Did the circus performer win any awards at the festival this year?

Nghệ sĩ xiếc có giành được giải thưởng nào tại lễ hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circus performer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circus performer

Không có idiom phù hợp