Bản dịch của từ Citadel trong tiếng Việt

Citadel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Citadel (Noun)

sˈɪtədˌɛl
sˈɪtədl
01

Phòng họp của đội cứu tế.

A meeting hall of the salvation army.

Ví dụ

The Salvation Army citadel hosted a community gathering last night.

Pháo đài của Quân Đội Cứu Thế đã tổ chức một buổi họp cộng đồng vào đêm qua.

Volunteers at the citadel provide food and shelter for the homeless.

Các tình nguyện viên tại pháo đài cung cấp thức ăn và nơi ở cho người vô gia cư.

The citadel's charity work helps many families in need in the area.

Công việc từ thiện tại pháo đài giúp đỡ nhiều gia đình cần giúp đỡ trong khu vực.

02

Một pháo đài, thường là pháo đài trên vùng đất cao phía trên thành phố.

A fortress typically one on high ground above a city.

Ví dụ

The ancient citadel overlooked the bustling city below.

Pháo đài cổ nhìn xuống thành phố hối hả phía dưới.

Visitors marveled at the citadel's strategic location and historical significance.

Khách tham quan ngạc nhiên trước vị trí chiến lược và ý nghĩa lịch sử của pháo đài.

The citadel's walls stood tall, protecting the city from invaders.

Bức tường của pháo đài đứng thẳng, bảo vệ thành phố khỏi kẻ xâm lược.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/citadel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Citadel

Không có idiom phù hợp