Bản dịch của từ Citadel trong tiếng Việt
Citadel

Citadel (Noun)
The Salvation Army citadel hosted a community gathering last night.
Pháo đài của Quân Đội Cứu Thế đã tổ chức một buổi họp cộng đồng vào đêm qua.
Volunteers at the citadel provide food and shelter for the homeless.
Các tình nguyện viên tại pháo đài cung cấp thức ăn và nơi ở cho người vô gia cư.
The citadel's charity work helps many families in need in the area.
Công việc từ thiện tại pháo đài giúp đỡ nhiều gia đình cần giúp đỡ trong khu vực.
The ancient citadel overlooked the bustling city below.
Pháo đài cổ nhìn xuống thành phố hối hả phía dưới.
Visitors marveled at the citadel's strategic location and historical significance.
Khách tham quan ngạc nhiên trước vị trí chiến lược và ý nghĩa lịch sử của pháo đài.
The citadel's walls stood tall, protecting the city from invaders.
Bức tường của pháo đài đứng thẳng, bảo vệ thành phố khỏi kẻ xâm lược.
Họ từ
Từ "citadel" trong tiếng Anh chỉ một kiến trúc quân sự được xây dựng nhằm bảo vệ một thành phố hoặc khu vực khỏi các cuộc tấn công. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "citadel" có cùng cách viết và phát âm (phát âm là /ˈsɪtədl/). Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "citadel" thường mang nghĩa rộng hơn trong tiếng Anh Mỹ, chỉ các cơ sở hiện đại hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào khía cạnh lịch sử và quân sự của từ.
Từ "citadel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "civitas", nghĩa là thành phố, và được hình thành từ tiếng Pháp cổ "cital", chỉ một thành trì hay pháo đài bảo vệ. Vào thời Trung cổ, citadel thường được xây dựng như một công trình phòng ngự trong các thành phố lớn, bảo vệ cư dân trước nguy cơ tấn công. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ chỉ các công trình phòng thủ mà còn biểu thị những nơi có ý nghĩa lịch sử hoặc văn hóa quan trọng trong một cộng đồng.
Từ "citadel" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS do nó thuộc lĩnh vực kiến trúc và lịch sử. Trong phần nghe và đọc, từ này thường liên quan đến chủ đề về thành phố cổ, chiến lược phòng thủ và di sản văn hóa. Trong phần nói và viết, nó có thể được sử dụng để mô tả các công trình lịch sử hoặc trong các bài luận về bảo tồn di tích. Ngoài ra, "citadel" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh và khái niệm về nơi trú ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp