Bản dịch của từ Citizen journalism trong tiếng Việt

Citizen journalism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Citizen journalism (Noun)

sˈɪtəzən dʒɝˈnəlˌɪzəm
sˈɪtəzən dʒɝˈnəlˌɪzəm
01

Thực hành của những người bình thường tích cực báo cáo, thu thập và phân tích thông tin có giá trị tin tức, thường thông qua mạng xã hội hoặc các nền tảng kỹ thuật số.

The practice of ordinary people actively reporting, gathering, and analyzing newsworthy information, often through social media or digital platforms.

Ví dụ

Citizen journalism helps spread local news quickly in small communities.

Phóng viên công dân giúp lan truyền tin tức địa phương nhanh chóng trong cộng đồng nhỏ.

Citizen journalism is not always reliable in reporting facts accurately.

Phóng viên công dân không phải lúc nào cũng đáng tin cậy trong việc báo cáo sự thật chính xác.

How does citizen journalism impact traditional media in today's society?

Phóng viên công dân ảnh hưởng như thế nào đến truyền thông truyền thống trong xã hội hôm nay?

Citizen journalism allows everyone to share their news stories online.

Phóng viên công dân cho phép mọi người chia sẻ câu chuyện tin tức trực tuyến.

Many people do not trust citizen journalism over traditional news sources.

Nhiều người không tin tưởng phóng viên công dân hơn các nguồn tin truyền thống.

02

Một hình thức báo chí nhấn mạnh sự tham gia của công chúng và sự trao quyền cho cá nhân để chia sẻ quan điểm của họ về các sự kiện hiện tại.

A form of journalism that emphasizes public participation and the empowerment of individuals to share their perspectives on current events.

Ví dụ

Citizen journalism allows ordinary people to report local social issues effectively.

Phóng viên công dân cho phép người bình thường báo cáo các vấn đề xã hội địa phương một cách hiệu quả.

Many believe citizen journalism does not replace traditional media's role.

Nhiều người tin rằng phóng viên công dân không thay thế vai trò của truyền thông truyền thống.

How does citizen journalism impact social movements in today's society?

Phóng viên công dân ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội trong xã hội hôm nay?

Citizen journalism helps people share their views on local social issues.

Phóng viên công dân giúp mọi người chia sẻ quan điểm về các vấn đề xã hội địa phương.

Many citizens do not trust traditional media over citizen journalism.

Nhiều công dân không tin tưởng vào truyền thông truyền thống hơn phóng viên công dân.

03

Tin tức và thông tin do các nhà báo không chuyên sản xuất, thường cung cấp những quan điểm thay thế cho truyền thông chính thống.

News and information produced by non-professional journalists, often providing alternative viewpoints to mainstream media.

Ví dụ

Citizen journalism offers fresh perspectives on local social issues in Chicago.

Phóng viên công dân mang đến những góc nhìn mới về vấn đề xã hội ở Chicago.

Many people believe citizen journalism is not reliable for social news.

Nhiều người tin rằng phóng viên công dân không đáng tin cậy cho tin tức xã hội.

How can citizen journalism improve community engagement in social matters?

Phóng viên công dân có thể cải thiện sự tham gia của cộng đồng trong các vấn đề xã hội như thế nào?

Citizen journalism has grown rapidly with the rise of social media platforms.

Báo chí công dân đã phát triển nhanh chóng với sự gia tăng của mạng xã hội.

Many people do not trust citizen journalism over traditional news sources.

Nhiều người không tin tưởng báo chí công dân hơn các nguồn tin truyền thống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/citizen journalism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Citizen journalism

Không có idiom phù hợp