Bản dịch của từ Citrus trong tiếng Việt
Citrus

Citrus (Noun)
Citrus fruits are rich in Vitamin C, which is essential for health.
Trái cây cam quýt giàu Vitamin C, quan trọng cho sức khỏe.
Some people are allergic to citrus fruits and must avoid them.
Một số người dị ứng với trái cây cam quýt và phải tránh chúng.
Are you familiar with the different types of citrus fruits available?
Bạn có quen với các loại trái cây cam quýt khác nhau không?
Citrus fruits are rich in vitamin C, which boosts immunity.
Trái cây cam quýt giàu vitamin C, giúp tăng cường miễn dịch.
Some people dislike the taste of citrus fruits due to sourness.
Một số người không thích hương vị của trái cây cam quýt vì chua.
Dạng danh từ của Citrus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Citrus | Citruses |
Họ từ
Citrus là một từ chỉ nhóm thực vật thuộc chi Citrus, bao gồm các loại trái cây như cam, quýt, chanh và bưởi. Những quả này nổi bật với vị chua, giàu vitamin C và chất chống oxy hóa. Trong tiếng Anh, từ "citrus" không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ điệu, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản. Sử dụng từ này thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, dinh dưỡng và văn hóa ẩm thực.
Từ "citrus" xuất phát từ tiếng Latin "citrus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kítron", chỉ các loại cây chanh và cam. Từ này liên quan đến các giống cây thuộc họ Rutaceae, chứa nhiều tinh dầu và có hương vị chua. Qua thời gian, "citrus" không chỉ mô tả một nhóm trái cây mà còn biểu thị các đặc điểm như vị chua và hương thơm mạnh mẽ, phản ánh đặc tính hóa học của quả họ cam quýt.
Từ "citrus" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, khi thảo luận về thực phẩm và sức khỏe. Từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến nông nghiệp và dinh dưỡng, khi nói về các loại trái cây như chanh, cam và bưởi. Trong các ngữ cảnh hàng ngày, "citrus" được sử dụng phổ biến trong ẩm thực, quảng cáo thực phẩm, và các bài viết khoa học về lợi ích sức khỏe của trái cây họ quýt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

