Bản dịch của từ City dweller trong tiếng Việt

City dweller

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

City dweller (Phrase)

01

Một người sống ở thành phố.

A person who lives in a city.

Ví dụ

Many city dwellers enjoy cultural events like concerts and exhibitions.

Nhiều cư dân thành phố thích các sự kiện văn hóa như hòa nhạc và triển lãm.

Not every city dweller likes living in a crowded area.

Không phải cư dân thành phố nào cũng thích sống ở khu vực đông đúc.

Do city dwellers prefer public transport over private cars in New York?

Cư dân thành phố có thích phương tiện công cộng hơn xe riêng ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/city dweller/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] With these services being within walking distance, can enjoy different services without much difficulty [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
[...] In contrast to rural areas, cities are often home to a wide variety of health-related services, many of which could greatly aid looking to lead a more healthy life [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021

Idiom with City dweller

Không có idiom phù hợp