Bản dịch của từ City dweller trong tiếng Việt
City dweller

City dweller (Phrase)
Một người sống ở thành phố.
A person who lives in a city.
Many city dwellers enjoy cultural events like concerts and exhibitions.
Nhiều cư dân thành phố thích các sự kiện văn hóa như hòa nhạc và triển lãm.
Not every city dweller likes living in a crowded area.
Không phải cư dân thành phố nào cũng thích sống ở khu vực đông đúc.
Do city dwellers prefer public transport over private cars in New York?
Cư dân thành phố có thích phương tiện công cộng hơn xe riêng ở New York không?
"City dweller" là thuật ngữ chỉ những người sinh sống trong các đô thị. Thuật ngữ này phản ánh cách sống, lối tư duy và mức độ tương tác xã hội của công dân thành phố, thường được liên kết với sự nhộn nhịp và tính đa dạng văn hóa. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "city dweller" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "civitas", có nghĩa là "thành phố, cộng đồng". Sự kết hợp của "city" (thành phố) và "dweller" (người cư trú) phản ánh sự phát triển xã hội đô thị trong lịch sử. Diễn tả những người sinh sống tại đô thị, thuật ngữ này nhấn mạnh mối liên hệ giữa con người và không gian sống hiện đại, thể hiện sự chuyển mình từ nông thôn sang đô thị trong thời kỳ công nghiệp hóa.
Cụm từ "city dweller" được sử dụng tương đối phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về lối sống đô thị và sự tương tác xã hội. Trong Reading, cụm này thường xuyên xuất hiện trong các văn bản mô tả về các vấn đề xã hội và kinh tế trong thành phố. Trong ngữ cảnh khác, "city dweller" thường được dùng để chỉ những cá nhân sống trong khu vực đô thị, cùng với các thảo luận về điều kiện sống, văn hóa và tiện ích đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

