Bản dịch của từ Civics trong tiếng Việt
Civics

Civics (Noun)
Nghiên cứu quyền và nghĩa vụ của công dân.
The study of the rights and duties of citizenship.
Civics classes teach students about their rights and responsibilities as citizens.
Các lớp học giáo dục công dân dạy học sinh về quyền và trách nhiệm của họ.
Many students do not enjoy civics lessons in high school.
Nhiều học sinh không thích các bài học giáo dục công dân ở trường trung học.
Do you think civics education is important for young people today?
Bạn có nghĩ rằng giáo dục công dân là quan trọng cho giới trẻ ngày nay không?
Civics là khái niệm liên quan đến quyền hạn, nghĩa vụ và trách nhiệm của công dân trong một quốc gia. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục công dân, với mục tiêu giúp người học hiểu biết về các cơ cấu chính trị, quy trình dân chủ và pháp luật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Từ "civics" có nguồn gốc từ tiếng Latin "civicus", có nghĩa là "thuộc về công dân". Nó bắt nguồn từ "civis", chỉ một người cư ngụ trong thành phố hoặc quốc gia. Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ việc nghiên cứu quyền và nghĩa vụ của công dân trong cộng đồng, đến việc nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục công dân trong xã hội hiện đại. Ngày nay, "civics" thường liên quan đến giáo dục về quyền công dân, tổ chức chính quyền và trách nhiệm xã hội.
Từ "civics" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài nghe và đọc có chủ đề chính trị hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "civics" thường liên quan đến giáo dục công dân, tập trung vào quyền và nghĩa vụ của công dân. Từ này thường được sử dụng trong các khóa học, tài liệu giáo dục và cuộc thảo luận về trách nhiệm xã hội, nhằm nâng cao nhận thức về vai trò của cá nhân trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp