Bản dịch của từ Civics trong tiếng Việt

Civics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Civics (Noun)

sˈɪvɪks
sˈɪvɪks
01

Nghiên cứu quyền và nghĩa vụ của công dân.

The study of the rights and duties of citizenship.

Ví dụ

Civics classes teach students about their rights and responsibilities as citizens.

Các lớp học giáo dục công dân dạy học sinh về quyền và trách nhiệm của họ.

Many students do not enjoy civics lessons in high school.

Nhiều học sinh không thích các bài học giáo dục công dân ở trường trung học.

Do you think civics education is important for young people today?

Bạn có nghĩ rằng giáo dục công dân là quan trọng cho giới trẻ ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Civics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Civics

Không có idiom phù hợp