Bản dịch của từ Civic trong tiếng Việt
Civic
Adjective

Civic(Adjective)
sˈɪvɪk
ˈsɪvɪk
01
Liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân
Relating to citizenship or the duties and rights of citizens
Ví dụ
02
Liên quan đến thành phố hoặc thị trấn, đặc biệt là về quản lý đô thị.
Relating to the city or town especially its administration municipal
Ví dụ
03
Khuyến khích sự tham gia của công dân trong cộng đồng của họ
Involving the participation of citizens in their community
Ví dụ
