Bản dịch của từ Civil engineer trong tiếng Việt

Civil engineer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Civil engineer (Noun)

01

Người hành nghề kỹ thuật dân dụng, là ngành kỹ thuật liên quan đến thiết kế và xây dựng các công trình công cộng, chẳng hạn như đường, cầu và tòa nhà.

A person who practices civil engineering which is the branch of engineering concerned with the design and construction of public works such as roads bridges and buildings.

Ví dụ

John is a civil engineer working on the new city bridge project.

John là một kỹ sư xây dựng đang làm dự án cầu mới của thành phố.

Many civil engineers do not focus on residential buildings.

Nhiều kỹ sư xây dựng không tập trung vào các tòa nhà dân cư.

Is Sarah a civil engineer for the local government?

Sarah có phải là kỹ sư xây dựng cho chính quyền địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Civil engineer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Civil engineer

Không có idiom phù hợp