Bản dịch của từ Civil engineer trong tiếng Việt
Civil engineer

Civil engineer (Noun)
Người hành nghề kỹ thuật dân dụng, là ngành kỹ thuật liên quan đến thiết kế và xây dựng các công trình công cộng, chẳng hạn như đường, cầu và tòa nhà.
A person who practices civil engineering which is the branch of engineering concerned with the design and construction of public works such as roads bridges and buildings.
John is a civil engineer working on the new city bridge project.
John là một kỹ sư xây dựng đang làm dự án cầu mới của thành phố.
Many civil engineers do not focus on residential buildings.
Nhiều kỹ sư xây dựng không tập trung vào các tòa nhà dân cư.
Is Sarah a civil engineer for the local government?
Sarah có phải là kỹ sư xây dựng cho chính quyền địa phương không?
Kỹ sư xây dựng (civil engineer) là một chuyên gia trong lĩnh vực kỹ thuật, chịu trách nhiệm thiết kế, xây dựng và bảo trì cơ sở hạ tầng công cộng như cầu, đường, và tòa nhà. Từ ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng trong một số trường hợp cụ thể. Kỹ sư xây dựng thường tham gia vào các dự án quy hoạch đô thị và phát triển bền vững.
Thuật ngữ "civil engineer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "civis", có nghĩa là "công dân". Vào thế kỷ 18, "civil engineering" đã được hình thành để phân biệt với kiến trúc quân sự, nhấn mạnh vai trò của kỹ sư trong việc phục vụ nhu cầu cơ sở hạ tầng của xã hội. Ngày nay, "civil engineer" chỉ những chuyên gia thiết kế, xây dựng và bảo trì các công trình công cộng, phản ánh sự phát triển và vai trò quan trọng của ngành này trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống.
Từ "civil engineer" là một danh từ phổ biến trong bối cảnh nghiên cứu từ vựng của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về nghề nghiệp và phát triển hạ tầng. Tần suất xuất hiện của từ này trong Listening và Reading cũng đáng kể, thường nằm trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu kỹ thuật, giáo trình đại học và bài thuyết trình về kỹ thuật xây dựng, thể hiện vai trò quan trọng của kỹ sư dân dụng trong xã hội hiện đại.