Bản dịch của từ Civil rights trong tiếng Việt

Civil rights

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Civil rights (Noun)

sˈɪvl ɹaɪts
sˈɪvl ɹaɪts
01

Quyền của công dân được tự do và bình đẳng về chính trị và xã hội.

The rights of citizens to political and social freedom and equality.

Ví dụ

Civil rights protect citizens from discrimination in social settings.

Quyền công dân bảo vệ công dân khỏi phân biệt đối xử trong xã hội.

Civil rights do not guarantee equal treatment in every situation.

Quyền công dân không đảm bảo sự đối xử bình đẳng trong mọi tình huống.

What civil rights are essential for equality in our society?

Quyền công dân nào là cần thiết cho sự bình đẳng trong xã hội của chúng ta?

Civil rights (Phrase)

sˈɪvl ɹaɪts
sˈɪvl ɹaɪts
01

Quyền của công dân được tự do và bình đẳng về chính trị và xã hội.

The rights of citizens to political and social freedom and equality.

Ví dụ

Civil rights protect citizens from discrimination in education and employment.

Quyền công dân bảo vệ công dân khỏi sự phân biệt trong giáo dục và việc làm.

Many people believe civil rights are not fully guaranteed today.

Nhiều người tin rằng quyền công dân không được đảm bảo đầy đủ hôm nay.

Do civil rights ensure equality for all citizens in society?

Liệu quyền công dân có đảm bảo sự bình đẳng cho tất cả công dân trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/civil rights/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Civil rights

Không có idiom phù hợp