Bản dịch của từ Civil rights trong tiếng Việt
Civil rights

Civil rights (Noun)
Civil rights protect citizens from discrimination in social settings.
Quyền công dân bảo vệ công dân khỏi phân biệt đối xử trong xã hội.
Civil rights do not guarantee equal treatment in every situation.
Quyền công dân không đảm bảo sự đối xử bình đẳng trong mọi tình huống.
What civil rights are essential for equality in our society?
Quyền công dân nào là cần thiết cho sự bình đẳng trong xã hội của chúng ta?
Civil rights (Phrase)
Civil rights protect citizens from discrimination in education and employment.
Quyền công dân bảo vệ công dân khỏi sự phân biệt trong giáo dục và việc làm.
Many people believe civil rights are not fully guaranteed today.
Nhiều người tin rằng quyền công dân không được đảm bảo đầy đủ hôm nay.
Do civil rights ensure equality for all citizens in society?
Liệu quyền công dân có đảm bảo sự bình đẳng cho tất cả công dân trong xã hội không?
Quyền công dân (civil rights) đề cập đến các quyền và tự do mà mỗi cá nhân được hưởng trong xã hội, bao gồm quyền bình đẳng, quyền tự do ngôn luận, và quyền tham gia vào các hoạt động chính trị. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào bối cảnh lịch sử của phong trào đấu tranh quyền công dân, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào các khía cạnh pháp lý và chính trị hiện tại.
Cụm từ "civil rights" xuất phát từ từ Latin "civis" có nghĩa là "công dân". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến quyền lợi mà công dân được hưởng trong xã hội. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thế kỷ 20, đặc biệt liên quan đến phong trào quyền dân sự ở Mỹ, nhằm khẳng định và bảo vệ quyền lợi của mọi cá nhân, bất kể sắc tộc hay giới tính. Sự phát triển này xác định mối liên hệ giữa quyền công dân và công bằng xã hội.
"Civil rights" là cụm từ thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề xã hội và chính trị. Tần suất sử dụng của cụm từ này cao trong bối cảnh bất công xã hội, bình đẳng và quyền con người. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện trong các bài báo học thuật, tài liệu pháp lý và các hội thảo về nhân quyền, liên quan đến sự bảo vệ và thúc đẩy quyền lợi của các nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp