Bản dịch của từ Civil rights act trong tiếng Việt

Civil rights act

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Civil rights act(Noun)

sˈɪvəl ɹˈaɪts ˈækt
sˈɪvəl ɹˈaɪts ˈækt
01

Một đạo luật quan trọng ở Hoa Kỳ cấm phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, màu da, tôn giáo, giới tính hoặc nguồn gốc quốc gia.

A landmark piece of legislation in the United States that prohibits discrimination on the basis of race, color, religion, sex, or national origin.

Ví dụ
02

Đạo luật này nhằm chấm dứt việc phân vùng trong các địa điểm công cộng và đảm bảo cơ hội bình đẳng trong việc làm.

The Act aimed to end segregation in public places and ensure equal opportunity in employment.

Ví dụ
03

Nó đảm bảo sự đối xử công bằng của tất cả các cá nhân theo luật.

It provides for the equal treatment of all individuals under the law.

Ví dụ