Bản dịch của từ Civilly trong tiếng Việt
Civilly
Civilly (Adverb)
Một cách ân cần và lịch sự
In a manner that is considerate and polite
She spoke civilly to her neighbor during the community meeting.
Cô ấy nói lịch sự với hàng xóm trong cuộc họp cộng đồng.
He resolved the conflict civilly by discussing it calmly with his colleague.
Anh ấy giải quyết xung đột một cách lịch sự bằng cách thảo luận bình tĩnh với đồng nghiệp của mình.
Civilly (Adjective)
The civilly responsible citizens organized a charity event.
Các công dân trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện.
The civilly minded individuals volunteered at the local community center.
Các cá nhân có ý thức công dân tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Liên quan đến hành vi văn minh và lịch sự
Pertaining to civilized behavior and politeness
She always speaks civilly to her neighbors.
Cô ấy luôn nói lịch sự với hàng xóm của mình.
During the meeting, he expressed his opinions civilly.
Trong cuộc họp, anh ấy đã thể hiện quan điểm một cách lịch sự.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp