Bản dịch của từ Civilly trong tiếng Việt
Civilly

Civilly (Adverb)
Một cách ân cần và lịch sự.
In a manner that is considerate and polite.
She spoke civilly to her neighbor during the community meeting.
Cô ấy nói lịch sự với hàng xóm trong cuộc họp cộng đồng.
He resolved the conflict civilly by discussing it calmly with his colleague.
Anh ấy giải quyết xung đột một cách lịch sự bằng cách thảo luận bình tĩnh với đồng nghiệp của mình.
The students interacted civilly with each other during the group project.
Các sinh viên tương tác lịch sự với nhau trong dự án nhóm.
Civilly (Adjective)
The civilly responsible citizens organized a charity event.
Các công dân trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện.
The civilly minded individuals volunteered at the local community center.
Các cá nhân có ý thức công dân tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The civilly engaged community members attended the town hall meeting.
Các thành viên cộng đồng tham gia tích cực đã tham dự cuộc họp thường trực thị trấn.
Liên quan đến hành vi văn minh và lịch sự.
Pertaining to civilized behavior and politeness.
She always speaks civilly to her neighbors.
Cô ấy luôn nói lịch sự với hàng xóm của mình.
During the meeting, he expressed his opinions civilly.
Trong cuộc họp, anh ấy đã thể hiện quan điểm một cách lịch sự.
The group discussed the issue civilly without any arguments.
Nhóm đã thảo luận vấn đề một cách lịch sự mà không có tranh cãi.
Họ từ
"Từ 'civilly' là trạng từ mang nghĩa liên quan đến cách ứng xử văn minh, lịch sự trong giao tiếp hay hành xử giữa con người. Trong tiếng Anh, 'civilly' xuất hiện trong cả Anh và Mỹ nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hơn, trong khi người Mỹ có thể dùng từ này trong giao tiếp hàng ngày nhiều hơn. Sự khác biệt này phần nào phản ánh văn hóa giao tiếp của mỗi quốc gia".
Từ "civilly" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "civilis", có nghĩa là "thuộc về công dân" hoặc "thuộc về xã hội". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những hành vi, thái độ thể hiện sự tôn trọng và cư xử đúng mực trong mối quan hệ giữa các cá nhân. Ngày nay, "civilly" thường được dùng để diễn tả các hành động diễn ra một cách văn minh, phù hợp với chuẩn mực xã hội, phản ánh sự lịch thiệp và tình huynh đệ trong giao tiếp.
Từ "civilly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này có thể thường thấy trong các văn bản pháp lý và tình huống giao tiếp chính thức, nơi thể hiện sự tôn trọng và lịch sự trong các cuộc tranh luận hoặc thương thảo. "Civilly" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành vi ứng xử phù hợp giữa các cá nhân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp