Bản dịch của từ Civilly trong tiếng Việt

Civilly

AdverbAdjective

Civilly (Adverb)

sˈɪvəli
sˈɪvɪli
01

Một cách ân cần và lịch sự

In a manner that is considerate and polite

Ví dụ

She spoke civilly to her neighbor during the community meeting.

Cô ấy nói lịch sự với hàng xóm trong cuộc họp cộng đồng.

He resolved the conflict civilly by discussing it calmly with his colleague.

Anh ấy giải quyết xung đột một cách lịch sự bằng cách thảo luận bình tĩnh với đồng nghiệp của mình.

Civilly (Adjective)

sˈɪvəli
sˈɪvɪli
01

Theo cách có liên quan đến nhà nước hoặc công dân của nó

In a way that is related to the state or its citizenry

Ví dụ

The civilly responsible citizens organized a charity event.

Các công dân trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện.

The civilly minded individuals volunteered at the local community center.

Các cá nhân có ý thức công dân tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

02

Liên quan đến hành vi văn minh và lịch sự

Pertaining to civilized behavior and politeness

Ví dụ

She always speaks civilly to her neighbors.

Cô ấy luôn nói lịch sự với hàng xóm của mình.

During the meeting, he expressed his opinions civilly.

Trong cuộc họp, anh ấy đã thể hiện quan điểm một cách lịch sự.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Civilly

Không có idiom phù hợp