Bản dịch của từ Cl trong tiếng Việt

Cl

Noun [U/C]Noun [C]

Cl (Noun)

kˈɛl
kˈɛl
01

Centimet

Centiliter

Ví dụ

She ordered a cocktail that contained 10 cl of vodka.

Cô ấy đã đặt một ly cocktail chứa 10 cl vodka.

The recipe calls for 5 cl of lemon juice for the party.

Công thức yêu cầu 5 cl nước chanh cho buổi tiệc.

He measured 3 cl of syrup to sweeten the drinks.

Anh ấy đo 3 cl siro để làm ngọt đồ uống.

Cl (Noun Countable)

kˈɛl
kˈɛl
01

Một cái móc hoặc thiết bị hình móc để giữ hoặc gắn đồ vật

A hook or hook-shaped device to hold or attach things

Ví dụ

She hung her coat on the cl by the entrance.

Cô ấy treo áo khoác lên cái móc ở cửa vào.

The keys were securely fastened to the cl on the wall.

Các chìa khóa được cố định chắc chắn vào cái móc trên tường.

The cl on the table held the important documents in place.

Cái móc trên bàn giữ cho các tài liệu quan trọng ở đúng vị trí.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cl

Không có idiom phù hợp