Bản dịch của từ Cl trong tiếng Việt
Cl
Cl (Noun)
Centimet.
She ordered a cocktail that contained 10 cl of vodka.
Cô ấy đã đặt một ly cocktail chứa 10 cl vodka.
The recipe calls for 5 cl of lemon juice for the party.
Công thức yêu cầu 5 cl nước chanh cho buổi tiệc.
He measured 3 cl of syrup to sweeten the drinks.
Anh ấy đo 3 cl siro để làm ngọt đồ uống.
Cl (Noun Countable)
She hung her coat on the cl by the entrance.
Cô ấy treo áo khoác lên cái móc ở cửa vào.
The keys were securely fastened to the cl on the wall.
Các chìa khóa được cố định chắc chắn vào cái móc trên tường.
The cl on the table held the important documents in place.
Cái móc trên bàn giữ cho các tài liệu quan trọng ở đúng vị trí.
Họ từ
Từ "cl" thường được hiểu là viết tắt của "centiliter", đơn vị đo thể tích trong hệ mét, tương đương bằng 1/100 của lít. Trong ngữ cảnh hóa học hoặc y học, nó thường được sử dụng để đo lường thể tích chất lỏng. "Cl" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng theo cách tương tự trong tài liệu kỹ thuật. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "cl" không được coi là một từ riêng biệt trong tiếng Anh mà thường xuất hiện như một tiền tố hoặc viết tắt trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, nếu xem xét các từ có chứa "cl", có thể liên hệ đến nguồn gốc Latin "clarus" có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "sáng". Sự phát triển ngữ nghĩa từ "clarus" đến các từ hiện đại như "clear" hay "clarify" cho thấy sự liên quan giữa độ rõ ràng và sự minh bạch trong giao tiếp. Từ "cl" vì thế có thể tượng trưng cho xu hướng tìm kiếm sự rõ ràng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "cl" không phải là một từ có nghĩa trong tiếng Anh và do đó không xuất hiện trong các kỳ thi IELTS hay trong văn bản học thuật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hóa học, "Cl" là ký hiệu hóa học cho clo, một nguyên tố quan trọng thường được nhắc đến trong các bài luận về hóa học và môi trường. Clo thường xuất hiện trong các thảo luận về sự ô nhiễm nước, chế biến thực phẩm và hóa chất diệt khuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp