Bản dịch của từ Clabbered trong tiếng Việt
Clabbered

Clabbered (Verb)
The milk clabbered overnight at the community kitchen event.
Sữa đã đông lại qua đêm tại sự kiện bếp cộng đồng.
The volunteers did not notice the milk clabbered during the event.
Các tình nguyện viên không nhận ra sữa đã đông lại trong sự kiện.
Did the milk clabber during the social gathering last week?
Sữa đã đông lại trong buổi tụ họp xã hội tuần trước không?
Họ từ
Từ "clabbered" được hiểu là sữa đã bị đông tụ hoặc biến đổi, thường do sự phát triển của vi khuẩn lactobacillus. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt liên quan đến sản phẩm sữa nơi cần tạo ra độ đặc hoặc hương vị đặc trưng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ và ít được dùng trong tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ "curdled" thường được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, "clabbered" thường mang sắc thái dân dã hơn và gắn liền với truyền thống nấu ăn trong cộng đồng nông thôn.
Từ "clabbered" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "clabber", có nghĩa là làm đông lại hoặc làm dày lên. Tiếng Anh cổ này lại được cho là có nguồn gốc từ từ "claber" trong tiếng Hà Lan, mang nghĩa là "sữa đông". Lịch sử từ này gắn liền với quá trình lên men tự nhiên của sữa, dẫn đến trạng thái đặc quánh. Ngày nay, "clabbered" thường được dùng để chỉ sữa đông tự nhiên và nhấn mạnh những sản phẩm thực phẩm lên men, phản ánh sự phát triển của kỹ thuật bảo quản thực phẩm qua thời gian.
Từ "clabbered" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, giới hạn trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc quy trình sản xuất thực phẩm. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu mô tả phương pháp chế biến sữa, nhấn mạnh sự biến đổi của sữa thành dạng đặc hơn. Do đó, nó không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng có thể thấy trong các lĩnh vực chuyên ngành như dinh dưỡng và công nghệ thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp