Bản dịch của từ Clabbered trong tiếng Việt
Clabbered
Verb
Clabbered (Verb)
klˈæbɚd
klˈæbɚd
Ví dụ
The milk clabbered overnight at the community kitchen event.
Sữa đã đông lại qua đêm tại sự kiện bếp cộng đồng.
The volunteers did not notice the milk clabbered during the event.
Các tình nguyện viên không nhận ra sữa đã đông lại trong sự kiện.
Did the milk clabber during the social gathering last week?
Sữa đã đông lại trong buổi tụ họp xã hội tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clabbered
Không có idiom phù hợp