Bản dịch của từ Claim benefit trong tiếng Việt

Claim benefit

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Claim benefit (Verb)

klˈeɪm bˈɛnəfɨt
klˈeɪm bˈɛnəfɨt
01

Khẳng định hoặc giữ như một sự thật

To assert or maintain as a fact

Ví dụ

Many people claim benefits from government programs like SNAP and TANF.

Nhiều người nhận trợ cấp từ các chương trình của chính phủ như SNAP và TANF.

They do not claim benefits if they earn too much money.

Họ không nhận trợ cấp nếu họ kiếm quá nhiều tiền.

Do you claim benefits for your family during tough times?

Bạn có nhận trợ cấp cho gia đình trong thời gian khó khăn không?

02

Đòi hỏi như một quyền

To demand as a right

Ví dụ

Many citizens claim benefits from the government for their families.

Nhiều công dân yêu cầu trợ cấp từ chính phủ cho gia đình họ.

Not all students claim benefits for their education expenses.

Không phải tất cả sinh viên đều yêu cầu trợ cấp cho chi phí học tập.

Do low-income families claim benefits regularly in the United States?

Các gia đình có thu nhập thấp có yêu cầu trợ cấp thường xuyên ở Mỹ không?

Claim benefit (Noun)

klˈeɪm bˈɛnəfɨt
klˈeɪm bˈɛnəfɨt
01

Một sự khẳng định về điều gì đó như một sự thật

An assertion of something as a fact

Ví dụ

Many people claim benefits from government programs like SNAP and TANF.

Nhiều người nhận trợ cấp từ các chương trình của chính phủ như SNAP và TANF.

Not everyone can claim benefits without proper documentation and eligibility.

Không phải ai cũng có thể nhận trợ cấp mà không có giấy tờ hợp lệ.

Can you explain how to claim benefits for unemployed individuals?

Bạn có thể giải thích cách nhận trợ cấp cho những người thất nghiệp không?

02

Một yêu cầu cho điều gì đó đáng có

A request for something due

Ví dụ

Many citizens claim benefits for unemployment after losing their jobs.

Nhiều công dân yêu cầu trợ cấp thất nghiệp sau khi mất việc.

Not everyone claims benefits, even if they are eligible.

Không phải ai cũng yêu cầu trợ cấp, ngay cả khi họ đủ điều kiện.

How many people claim benefits in your community each year?

Có bao nhiêu người yêu cầu trợ cấp trong cộng đồng của bạn mỗi năm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/claim benefit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Claim benefit

Không có idiom phù hợp