Bản dịch của từ Claimant trong tiếng Việt
Claimant

Claimant (Noun)
The claimant provided evidence to support his case in court.
Người đòi bồi thường cung cấp bằng chứng để ủng hộ trường hợp của mình trong tòa án.
The claimant did not receive the financial assistance as expected.
Người đòi bồi thường không nhận được sự trợ giúp tài chính như mong đợi.
Is the claimant eligible for compensation under the new policy?
Người đòi bồi thường có đủ điều kiện được bồi thường theo chính sách mới không?
Dạng danh từ của Claimant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Claimant | Claimants |
Họ từ
Từ "claimant" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ người đưa ra yêu cầu hoặc đòi hỏi quyền lợi, thường trong các bối cảnh pháp lý hoặc bảo hiểm. Trong tiếng Anh của Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và viết, nhưng trong tiếng Anh của Anh, "claimant" có thể ám chỉ thêm tới những người yêu cầu chế độ phúc lợi xã hội, trong khi ở Mỹ, từ này thường chỉ người khởi kiện trong vụ án. Phát âm cũng không có khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "claimant" bắt nguồn từ tiếng Latin "clamare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "tuyên bố". Thuật ngữ này được hình thành từ giữa thế kỷ 15 và xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ người yêu cầu hoặc khiếu nại quyền lợi về tài sản hoặc các vấn đề pháp lý khác. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này thể hiện tính chất khẳng định, nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong việc yêu cầu sự công nhận hoặc bồi thường quyền lợi mà họ cho là hợp pháp.
Từ "claimant" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Viết, khi thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc bảo hiểm. Nó có tần suất thấp trong phần Đọc và Nói, trừ khi chủ đề liên quan đến tranh chấp pháp lý hoặc quy trình xin bồi thường. Ngoài IELTS, "claimant" thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý, bao gồm đơn kiện, quy trình tố tụng và các trường hợp yêu cầu bồi thường thiệt hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp