Bản dịch của từ Clam trong tiếng Việt

Clam

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clam (Noun)

klˈæm
klˈæm
01

Một loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ ở biển có vỏ có kích thước bằng nhau.

A marine bivalve mollusc with shells of equal size.

Ví dụ

She collected colorful clams during the beach clean-up event.

Cô ấy thu thập những con sò màu sắc trong sự kiện dọn dẹp bãi biển.

The children enjoyed digging for clams at the seaside picnic.

Những đứa trẻ thích đào sò ở bữa picnic ven biển.

The seafood restaurant served delicious clam chowder soup.

Nhà hàng hải sản phục vụ súp sò ngon.

02

Một đô la.

A dollar.

Ví dụ

She found a clam on the beach.

Cô ấy tìm thấy một clam trên bãi biển.

The charity event raised money for a clam.

Sự kiện từ thiện quyên góp tiền cho một clam.

The local community donated a clam to the cause.

Cộng đồng địa phương quyên góp một clam cho mục đích.

Dạng danh từ của Clam (Noun)

SingularPlural

Clam

Clams

Clam (Verb)

klˈæm
klˈæm
01

Đào hoặc thu thập nghêu.

Dig for or collect clams.

Ví dụ

She clams with her family every summer at the beach.

Cô ấy hái hến cùng gia đình mỗi mùa hè ở bãi biển.

We plan to clam this weekend to enjoy a seafood feast.

Chúng tôi dự định hái hến cuối tuần này để thưởng thức một bữa tiệc hải sản.

The locals often clam during low tide for fresh seafood.

Người dân địa phương thường hái hến vào lúc triều rút để có hải sản tươi.

02

Đột ngột ngừng nói.

Abruptly stop talking.

Ví dụ

She clammed up when asked about the party.

Cô ấy im lặng khi được hỏi về bữa tiệc.

He always clams up in large social gatherings.

Anh ấy luôn im lặng trong các buổi tụ tập xã hội lớn.

The teenager clammed up when discussing his grades.

Thiếu niên im lặng khi nói về điểm số của mình.

Dạng động từ của Clam (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clam

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clammed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clammed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clamming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clam

Không có idiom phù hợp