Bản dịch của từ Clam trong tiếng Việt
Clam

Clam (Noun)
She collected colorful clams during the beach clean-up event.
Cô ấy thu thập những con sò màu sắc trong sự kiện dọn dẹp bãi biển.
The children enjoyed digging for clams at the seaside picnic.
Những đứa trẻ thích đào sò ở bữa picnic ven biển.
The seafood restaurant served delicious clam chowder soup.
Nhà hàng hải sản phục vụ súp sò ngon.
Một đô la.
A dollar.
She found a clam on the beach.
Cô ấy tìm thấy một clam trên bãi biển.
The charity event raised money for a clam.
Sự kiện từ thiện quyên góp tiền cho một clam.
The local community donated a clam to the cause.
Cộng đồng địa phương quyên góp một clam cho mục đích.
Dạng danh từ của Clam (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clam | Clams |
Clam (Verb)
She clams with her family every summer at the beach.
Cô ấy hái hến cùng gia đình mỗi mùa hè ở bãi biển.
We plan to clam this weekend to enjoy a seafood feast.
Chúng tôi dự định hái hến cuối tuần này để thưởng thức một bữa tiệc hải sản.
The locals often clam during low tide for fresh seafood.
Người dân địa phương thường hái hến vào lúc triều rút để có hải sản tươi.
She clammed up when asked about the party.
Cô ấy im lặng khi được hỏi về bữa tiệc.
He always clams up in large social gatherings.
Anh ấy luôn im lặng trong các buổi tụ tập xã hội lớn.
The teenager clammed up when discussing his grades.
Thiếu niên im lặng khi nói về điểm số của mình.
Dạng động từ của Clam (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clam |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clammed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clammed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clamming |
Họ từ
Từ "clam" trong tiếng Anh thường chỉ đến một loại động vật thân mềm sống trong nước, có vỏ cứng. Trong ngữ cảnh Mỹ, "clam" cũng có thể được sử dụng để chỉ tiền, đặc biệt trong ngôn ngữ thông tục. Ở Anh, từ này ít khi được dùng theo nghĩa đó. Phát âm của "clam" trong cả British English và American English không khác biệt đáng kể, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau, với Mỹ thường sử dụng hơn trong nghệ thuật ẩm thực.
Từ "clam" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clamare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "hét lên". Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ thời trung cổ, và trong tiếng Anh, nó được dùng để chỉ cả con vật (nghêu) và hành động biểu hiện chủ động thông qua âm thanh. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà âm thanh và giao tiếp đã trở thành một phần quan trọng trong ngữ nghĩa của từ, tạo sự liên kết giữa hình thức vật lý và hành động biểu đạt cảm xúc.
Từ "clam" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "clam" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sinh học, động vật học và thủy sản, chỉ về loại sò. Từ này cũng có thể xuất hiện trong giao tiếp thông thường, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về ẩm thực hải sản, những tình huống thuyết trình hoặc mô tả các món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp