Bản dịch của từ Clamming trong tiếng Việt
Clamming

Clamming (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của ngao.
Present participle and gerund of clam.
They are clamming for support in the community meeting tonight.
Họ đang kêu gọi sự hỗ trợ trong cuộc họp cộng đồng tối nay.
She is not clamming about her ideas for the social event.
Cô ấy không kêu gọi về ý tưởng của mình cho sự kiện xã hội.
Are they clamming for more volunteers at the charity event?
Họ có đang kêu gọi thêm tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện không?
She is clamming at the beach to find fresh clams.
Cô ấy đang hái sò ở bãi biển để tìm sò tươi.
He isn't clamming because he doesn't enjoy seafood.
Anh ấy không hái sò vì anh ấy không thích hải sản.
Dạng động từ của Clamming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clam |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clammed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clammed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clamming |
Clamming (Adjective)
After the long meeting, everyone felt clamming for lunch together.
Sau cuộc họp dài, mọi người đều rất đói để ăn trưa cùng nhau.
I am not clamming at all before the social event tonight.
Tôi không hề đói chút nào trước sự kiện xã hội tối nay.
Are you feeling clamming after the community service yesterday?
Bạn có cảm thấy đói sau khi làm dịch vụ cộng đồng hôm qua không?
She was clamming after a long day of volunteering.
Cô ấy rất đói sau một ngày dài tình nguyện.
He is never clamming during social gatherings.
Anh ấy không bao giờ đói trong các buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
"Clamming" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hành động thu hoạch nghêu, ngao từ các bãi biển hoặc vùng nước nông. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và nghề cá. Trong tiếng Anh Mỹ, "clamming" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "cockling" để chỉ việc thu hoạch các loại nhuyễn thể. Sự khác biệt này phản ánh sự phong phú trong ngôn ngữ địa phương và thói quen văn hóa liên quan đến hải sản.
Từ "clamming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "clam", bắt nguồn từ tiếng Latinh "clamare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "hô to". Lịch sử từ này liên kết chặt chẽ với hành động khai thác ngao, một hoạt động thường diễn ra khi người ta tìm kiếm thức ăn dưới nước. Hiện nay, "clamming" không chỉ đơn thuần đề cập đến việc bắt ngao mà còn phản ánh sự kết nối văn hóa và truyền thống của việc thu thập tài nguyên biển trong các cộng đồng ven biển.
Từ “clamming” chủ yếu liên quan đến hoạt động thu hái ngao, thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh thái học và nghiên cứu hải sản. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi tập trung vào giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong Writing và Reading liên quan đến tài liệu về môi trường và nghề cá. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ngành công nghiệp thủy sản và bảo tồn biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp