Bản dịch của từ Clamming trong tiếng Việt

Clamming

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clamming (Verb)

klˈæmɨŋ
klˈæmɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của ngao.

Present participle and gerund of clam.

Ví dụ

They are clamming for support in the community meeting tonight.

Họ đang kêu gọi sự hỗ trợ trong cuộc họp cộng đồng tối nay.

She is not clamming about her ideas for the social event.

Cô ấy không kêu gọi về ý tưởng của mình cho sự kiện xã hội.

Are they clamming for more volunteers at the charity event?

Họ có đang kêu gọi thêm tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện không?

She is clamming at the beach to find fresh clams.

Cô ấy đang hái sò ở bãi biển để tìm sò tươi.

He isn't clamming because he doesn't enjoy seafood.

Anh ấy không hái sò vì anh ấy không thích hải sản.

Dạng động từ của Clamming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clam

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clammed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clammed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clamming

Clamming (Adjective)

klˈæmɨŋ
klˈæmɨŋ
01

(tyneside) rất đói.

Tyneside very hungry.

Ví dụ

After the long meeting, everyone felt clamming for lunch together.

Sau cuộc họp dài, mọi người đều rất đói để ăn trưa cùng nhau.

I am not clamming at all before the social event tonight.

Tôi không hề đói chút nào trước sự kiện xã hội tối nay.

Are you feeling clamming after the community service yesterday?

Bạn có cảm thấy đói sau khi làm dịch vụ cộng đồng hôm qua không?

She was clamming after a long day of volunteering.

Cô ấy rất đói sau một ngày dài tình nguyện.

He is never clamming during social gatherings.

Anh ấy không bao giờ đói trong các buổi tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clamming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clamming

Không có idiom phù hợp