Bản dịch của từ Clamping trong tiếng Việt
Clamping
Clamping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của kẹp.
Present participle and gerund of clamp.
Clamping down on illegal activities is crucial for social order.
Ép chặt các hoạt động bất hợp pháp là rất quan trọng cho trật tự xã hội.
Not clamping down on crime can lead to chaos in society.
Không kìm chế tội phạm có thể dẫn đến hỗn loạn trong xã hội.
Are authorities clamping down on corruption effectively in your country?
Liệu các cơ quan chức năng có đang kìm chế tham nhũng hiệu quả ở quốc gia của bạn không?
Dạng động từ của Clamping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clamp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clamped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clamped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clamps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clamping |
Họ từ
"Clamping" là thuật ngữ chỉ hành động kẹp chặt hoặc giữ cố định một vật thể bằng cách sử dụng thiết bị hoặc dụng cụ, nhằm mục đích bảo đảm rằng vật đó không di chuyển trong quá trình gia công hoặc lắp ráp. Trong kỹ thuật, clamping có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực như sản xuất, xây dựng và chế tạo. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm giống nhau, nhấn mạnh vào âm "a" trong cả hai phiên bản.
Từ "clamping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to clamp", có nghĩa là giữ chặt hoặc kẹp lại. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "clampare", một thuật ngữ chỉ hành động kẹp hoặc ghì giữ một vật nào đó. Sự phát triển của từ này phản ánh ứng dụng của nó trong kỹ thuật và ngành công nghiệp, nơi việc chắc chắn giữ chặt các bộ phận là rất quan trọng để đảm bảo sự chính xác và an toàn trong quá trình sản xuất.
Từ "clamping" có tần suất sử dụng trung bình trong các phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các đề thi liên quan đến kỹ thuật, công nghệ và vẽ kỹ thuật. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật để chỉ quá trình giữ chặt hai hoặc nhiều vật bằng dụng cụ hoặc thiết bị nào đó. Trong các tình huống khác, "clamping" cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực y tế hoặc cơ khí để mô tả việc giữ ổn định các bộ phận khi thực hiện các thao tác thủ công hoặc phẫu thuật.