Bản dịch của từ Clamps trong tiếng Việt
Clamps

Clamps (Noun)
Số nhiều của kẹp.
Plural of clamp.
The activists used clamps to hold their protest signs firmly.
Các nhà hoạt động đã sử dụng kẹp để giữ chặt biểu ngữ.
The clamps did not secure the banners during the rally.
Các kẹp không giữ chặt các biểu ngữ trong cuộc biểu tình.
Did the organizers provide enough clamps for all participants?
Liệu các tổ chức có cung cấp đủ kẹp cho tất cả người tham gia không?
Dạng danh từ của Clamps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clamp | Clamps |
Họ từ
Từ "clamps" chỉ các dụng cụ cơ khí dùng để kẹp chặt hoặc giữ vững các vật thể trong quá trình gia công hoặc lắp ráp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng “clamps” với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh và cách sử dụng có thể khác nhau nhẹ, với “clamps” thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngành công nghiệp ở Mỹ so với Anh.
Từ "clamps" xuất phát từ tiếng Latin "clampare", có nghĩa là "kẹp chặt" hoặc "bám chặt". Trong ngữ cảnh kỹ thuật, clamp chỉ các dụng cụ được sử dụng để giữ chặt các vật liệu lại với nhau trong quá trình sản xuất hoặc lắp ráp. Thời kỳ trung cổ, từ này đã dần dần phát triển thành hình thức hiện đại, phản ánh việc áp dụng trong các ngành nghề khác nhau, cũng như tầm quan trọng của việc giữ vững các đối tượng trong công việc.
Từ "clamps" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Nghe và Viết liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực cơ khí, xây dựng và chế tạo, nơi việc giữ chặt các vật liệu hoặc thành phần là cần thiết. Do đó, "clamps" có thể được tìm thấy trong các tài liệu hướng dẫn sử dụng, quy trình sản xuất hoặc mô tả thiết bị nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp