Bản dịch của từ Clamps trong tiếng Việt

Clamps

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clamps (Noun)

klˈæmps
klˈæmps
01

Số nhiều của kẹp.

Plural of clamp.

Ví dụ

The activists used clamps to hold their protest signs firmly.

Các nhà hoạt động đã sử dụng kẹp để giữ chặt biểu ngữ.

The clamps did not secure the banners during the rally.

Các kẹp không giữ chặt các biểu ngữ trong cuộc biểu tình.

Did the organizers provide enough clamps for all participants?

Liệu các tổ chức có cung cấp đủ kẹp cho tất cả người tham gia không?

Dạng danh từ của Clamps (Noun)

SingularPlural

Clamp

Clamps

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clamps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clamps

Không có idiom phù hợp