Bản dịch của từ Clandestinely trong tiếng Việt

Clandestinely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clandestinely (Adverb)

klændˈɛstɪnli
klændˈɛstnli
01

Một cách bí mật hoặc bí mật.

In a secret or covert manner.

Ví dụ

She clandestinely copied the answers during the exam.

Cô ấy đã sao chép câu trả lời một cách bí mật trong kỳ thi.

He did not act clandestinely when sharing his ideas in class.

Anh ấy không hành động một cách bí mật khi chia sẻ ý tưởng của mình trong lớp học.

Did they clandestinely collaborate on the group project last week?

Họ đã hợp tác một cách bí mật trong dự án nhóm tuần trước chứ?

02

Theo cách bất hợp pháp, tức là không được pháp luật hoặc các quy định cho phép.

In an illicit way ie not permitted by the law or regulations.

Ví dụ

He clandestinely copied his friend's essay for the IELTS exam.

Anh ấy đã sao chép bài luận của bạn bè một cách ngầm.

She did not submit the essay clandestinely; she wrote it herself.

Cô ấy không nộp bài luận một cách ngầm; cô ấy tự viết.

Did they clandestinely share answers during the IELTS speaking test?

Họ có chia sẻ câu trả lời một cách ngầm trong bài kiểm tra nói của IELTS không?

Dạng trạng từ của Clandestinely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Clandestinely

1.bằng chứng

More clandestinely

Bí mật hơn

Most clandestinely

Một cách trắng trợn nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clandestinely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clandestinely

Không có idiom phù hợp