Bản dịch của từ Class consciousness trong tiếng Việt
Class consciousness
Class consciousness (Noun)
Ý thức về lớp xã hội của bản thân và lợi ích của nó, đặc biệt là liên quan đến các lớp khác.
Awareness of one's social class and its interests, especially in relation to other classes.
Class consciousness helps workers unite for better wages and rights.
Ý thức giai cấp giúp công nhân đoàn kết để có lương và quyền lợi tốt hơn.
Many people do not understand their class consciousness in society.
Nhiều người không hiểu ý thức giai cấp của họ trong xã hội.
Does class consciousness affect voting behavior in the 2024 election?
Ý thức giai cấp có ảnh hưởng đến hành vi bỏ phiếu trong cuộc bầu cử 2024 không?
Class consciousness affects how people view their social status in society.
Ý thức giai cấp ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận địa vị xã hội.
Many believe class consciousness does not exist among younger generations today.
Nhiều người tin rằng ý thức giai cấp không tồn tại ở thế hệ trẻ hôm nay.
How does class consciousness influence social movements in the United States?
Ý thức giai cấp ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội ở Mỹ?
Class consciousness is essential for understanding social inequality in America.
Nhận thức giai cấp rất quan trọng để hiểu bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
Many people do not have class consciousness in today's society.
Nhiều người không có nhận thức giai cấp trong xã hội ngày nay.
How can class consciousness impact voting behavior in elections?
Nhận thức giai cấp có thể ảnh hưởng như thế nào đến hành vi bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử?
"Class consciousness" là khái niệm thể hiện nhận thức của một nhóm xã hội về những lợi ích, quyền lợi và bản sắc riêng của họ, thường được định hình bởi giai cấp kinh tế. Thuật ngữ này phổ biến trong các nghiên cứu xã hội học và lý thuyết Marxist, nhấn mạnh sự phân chia giai cấp trong xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, có thể tồn tại sự khác biệt trong cách phát âm hoặc ngữ cảnh văn hóa khi áp dụng khái niệm này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp