Bản dịch của từ Class consciousness trong tiếng Việt

Class consciousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Class consciousness (Noun)

klæs kˈɑnʃəsnɪs
klæs kˈɑnʃəsnɪs
01

Ý thức về lớp xã hội của bản thân và lợi ích của nó, đặc biệt là liên quan đến các lớp khác.

Awareness of one's social class and its interests, especially in relation to other classes.

Ví dụ

Class consciousness helps workers unite for better wages and rights.

Ý thức giai cấp giúp công nhân đoàn kết để có lương và quyền lợi tốt hơn.

Many people do not understand their class consciousness in society.

Nhiều người không hiểu ý thức giai cấp của họ trong xã hội.

Does class consciousness affect voting behavior in the 2024 election?

Ý thức giai cấp có ảnh hưởng đến hành vi bỏ phiếu trong cuộc bầu cử 2024 không?

02

Các thái độ và niềm tin phát sinh từ vị trí của một người trong cấu trúc lớp.

The attitudes and beliefs that arise from one's position in the class structure.

Ví dụ

Class consciousness affects how people view their social status in society.

Ý thức giai cấp ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận địa vị xã hội.

Many believe class consciousness does not exist among younger generations today.

Nhiều người tin rằng ý thức giai cấp không tồn tại ở thế hệ trẻ hôm nay.

How does class consciousness influence social movements in the United States?

Ý thức giai cấp ảnh hưởng như thế nào đến các phong trào xã hội ở Mỹ?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong xã hội học và lý thuyết chính trị để mô tả ý thức của một cá nhân hoặc nhóm về lớp xã hội của họ và các hệ quả của nó.

A term used in sociology and political theory to describe an individual's or group's awareness of their social class and its implications.

Ví dụ

Class consciousness is essential for understanding social inequality in America.

Nhận thức giai cấp rất quan trọng để hiểu bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

Many people do not have class consciousness in today's society.

Nhiều người không có nhận thức giai cấp trong xã hội ngày nay.

How can class consciousness impact voting behavior in elections?

Nhận thức giai cấp có thể ảnh hưởng như thế nào đến hành vi bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Class consciousness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Class consciousness

Không có idiom phù hợp