Bản dịch của từ Class consciousness trong tiếng Việt

Class consciousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Class consciousness (Noun)

klæs kˈɑnʃəsnɪs
klæs kˈɑnʃəsnɪs
01

Ý thức về lớp xã hội của bản thân và lợi ích của nó, đặc biệt là liên quan đến các lớp khác.

Awareness of one's social class and its interests, especially in relation to other classes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các thái độ và niềm tin phát sinh từ vị trí của một người trong cấu trúc lớp.

The attitudes and beliefs that arise from one's position in the class structure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong xã hội học và lý thuyết chính trị để mô tả ý thức của một cá nhân hoặc nhóm về lớp xã hội của họ và các hệ quả của nó.

A term used in sociology and political theory to describe an individual's or group's awareness of their social class and its implications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Class consciousness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Class consciousness

Không có idiom phù hợp