Bản dịch của từ Classic text trong tiếng Việt

Classic text

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classic text (Noun)

klˈæsɨk tˈɛkst
klˈæsɨk tˈɛkst
01

Một tác phẩm văn học có chất lượng cao nhất, đặc biệt là một tác phẩm đã chịu đựng thử thách của thời gian.

A literary work of the highest excellence, particularly a work that has stood the test of time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cuốn sách được công nhận rộng rãi là đại diện cho một thể loại hoặc phong cách nhất định, thường được sử dụng trong chương trình giáo dục.

A book that is widely accepted as being representative of a certain genre or style, often used in educational curriculum.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một văn bản được công nhận chính thức và có thẩm quyền, thường đóng vai trò là tham chiếu cơ sở trong một lĩnh vực.

A text that is formally recognized and authoritative, often serving as a foundational reference in a field.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/classic text/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Classic text

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.