Bản dịch của từ Classical theory trong tiếng Việt

Classical theory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classical theory(Noun)

klˈæsɨkəl θˈɪɹi
klˈæsɨkəl θˈɪɹi
01

Hệ thống lý thuyết dựa trên các nguyên tắc và ý tưởng đã được chấp nhận rộng rãi trong một lĩnh vực hoặc ngành học.

A theory based on established principles and ideas that are widely accepted within a field or discipline.

Ví dụ
02

Các ý tưởng và mô hình gốc tạo thành nền tảng cho các diễn giải hoặc các lý thuyết hiện đại hơn.

The original ideas and models that form the foundation for more modern interpretations or theories.

Ví dụ
03

Một khung để hiểu các hiện tượng dựa trên các giả định và nguyên tắc của các mô hình lý thuyết trước đó.

A framework for understanding phenomena based on the assumptions and principles of earlier theoretical models.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh