Bản dịch của từ Classical theory trong tiếng Việt
Classical theory
Classical theory (Noun)
Hệ thống lý thuyết dựa trên các nguyên tắc và ý tưởng đã được chấp nhận rộng rãi trong một lĩnh vực hoặc ngành học.
A theory based on established principles and ideas that are widely accepted within a field or discipline.
Các ý tưởng và mô hình gốc tạo thành nền tảng cho các diễn giải hoặc các lý thuyết hiện đại hơn.
The original ideas and models that form the foundation for more modern interpretations or theories.
Một khung để hiểu các hiện tượng dựa trên các giả định và nguyên tắc của các mô hình lý thuyết trước đó.
A framework for understanding phenomena based on the assumptions and principles of earlier theoretical models.
Khái niệm "theory classical" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, tâm lý học và triết học, để chỉ những lý thuyết nền tảng hoặc truyền thống được phát triển từ các nhà tư tưởng lịch sử. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng miền. "Classical" thường mang ý nghĩa liên quan đến các nguyên tắc, cơ sở thiết yếu, và những chuẩn mực không thay đổi, phản ánh một sự tiếp nối hệ thống tư tưởng từ thời kỳ cổ điển.