Bản dịch của từ Classical theory trong tiếng Việt

Classical theory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classical theory (Noun)

klˈæsɨkəl θˈɪɹi
klˈæsɨkəl θˈɪɹi
01

Hệ thống lý thuyết dựa trên các nguyên tắc và ý tưởng đã được chấp nhận rộng rãi trong một lĩnh vực hoặc ngành học.

A theory based on established principles and ideas that are widely accepted within a field or discipline.

Ví dụ

The classical theory explains social behavior in many cultures effectively.

Lý thuyết cổ điển giải thích hành vi xã hội ở nhiều nền văn hóa.

Many experts do not support the classical theory of social change.

Nhiều chuyên gia không ủng hộ lý thuyết cổ điển về thay đổi xã hội.

Does the classical theory apply to modern social issues like inequality?

Lý thuyết cổ điển có áp dụng cho các vấn đề xã hội hiện đại như bất bình đẳng không?

The classical theory explains social behavior in many cultures worldwide.

Lý thuyết cổ điển giải thích hành vi xã hội ở nhiều nền văn hóa.

Many researchers do not support the classical theory in modern sociology.

Nhiều nhà nghiên cứu không ủng hộ lý thuyết cổ điển trong xã hội học hiện đại.

02

Các ý tưởng và mô hình gốc tạo thành nền tảng cho các diễn giải hoặc các lý thuyết hiện đại hơn.

The original ideas and models that form the foundation for more modern interpretations or theories.

Ví dụ

The classical theory of social behavior influences current sociological studies.

Lý thuyết cổ điển về hành vi xã hội ảnh hưởng đến các nghiên cứu xã hội hiện nay.

Many researchers do not support the classical theory in modern sociology.

Nhiều nhà nghiên cứu không ủng hộ lý thuyết cổ điển trong xã hội học hiện đại.

Does the classical theory still apply to today's social issues?

Lý thuyết cổ điển vẫn áp dụng cho các vấn đề xã hội ngày nay không?

The classical theory explains basic social structures in many cultures.

Lý thuyết cổ điển giải thích các cấu trúc xã hội cơ bản trong nhiều nền văn hóa.

The classical theory does not account for modern social changes.

Lý thuyết cổ điển không tính đến những thay đổi xã hội hiện đại.

03

Một khung để hiểu các hiện tượng dựa trên các giả định và nguyên tắc của các mô hình lý thuyết trước đó.

A framework for understanding phenomena based on the assumptions and principles of earlier theoretical models.

Ví dụ

The classical theory explains many social behaviors in diverse cultures.

Lý thuyết cổ điển giải thích nhiều hành vi xã hội ở các nền văn hóa khác nhau.

The classical theory does not account for modern social changes.

Lý thuyết cổ điển không tính đến những thay đổi xã hội hiện đại.

Does the classical theory apply to today's social issues?

Lý thuyết cổ điển có áp dụng cho các vấn đề xã hội ngày nay không?

The classical theory explains social behavior in many cultures around the world.

Lý thuyết cổ điển giải thích hành vi xã hội ở nhiều nền văn hóa.

The classical theory does not apply well to modern social issues today.

Lý thuyết cổ điển không áp dụng tốt cho các vấn đề xã hội hiện nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/classical theory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Classical theory

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.