Bản dịch của từ Classicist trong tiếng Việt
Classicist

Classicist (Noun)
The classicist discussed ancient Greek literature in his IELTS essay.
Người nghiên cứu cổ điển thảo luận văn học Hy Lạp cổ trong bài luận IELTS của anh ấy.
She was not a classicist, so she struggled with the Latin translation.
Cô ấy không phải là người nghiên cứu cổ điển, vì vậy cô ấy gặp khó khăn khi dịch sang tiếng Latinh.
Was the classicist familiar with the works of ancient Roman historians?
Người nghiên cứu cổ điển có quen thuộc với các tác phẩm của nhà sử học La Mã cổ không?
Một người theo chủ nghĩa cổ điển trong nghệ thuật.
A follower of classicism in the arts.
The classicist believed in preserving traditional art forms.
Người theo trường phái cổ điển tin vào bảo tồn hình thức nghệ thuật truyền thống.
Not every artist is a classicist; some prefer modern styles.
Không phải tất cả các nghệ sĩ đều là người theo trường phái cổ điển; một số người thích các phong cách hiện đại.
Is it common for IELTS candidates to discuss classicist painters?
Có phổ biến không khi các thí sinh IELTS thảo luận về các họa sĩ theo trường phái cổ điển?
Họ từ
Từ "classicist" được định nghĩa là người nghiên cứu hoặc đánh giá nghệ thuật, văn học và triết học cổ điển, đặc biệt là từ nền văn minh Hy-La. Trong tiếng Anh, "classicist" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này mạnh mẽ hơn trong bối cảnh giáo dục và văn hóa ở các nước nói tiếng Anh. Classicist thường chỉ những ai có kiến thức sâu sắc về các tác phẩm cổ điển và có khả năng áp dụng những nguyên tắc cổ điển vào nghệ thuật hiện đại.
Từ "classicist" bắt nguồn từ tiếng Latin "classicus", có nghĩa là "thuộc về lớp". Nó liên quan đến "classis", chỉ nhóm hay loại, thường đề cập đến các tác phẩm hoặc nghệ thuật cổ điển. Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi thuật ngữ được dùng để chỉ những người theo đuổi và nghiên cứu văn hóa, nghệ thuật, cũng như triết học cổ điển, phản ánh sự ngưỡng mộ đối với nền văn hóa Hy Lạp và La Mã. Nghĩa hiện tại của "classicist" vẫn liên quan chặt chẽ đến thần thoại và giá trị văn hóa cổ điển.
Từ "classicist" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều hơn trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là văn học, nghệ thuật và triết học, khi thảo luận về việc nghiên cứu và tôn vinh các tiêu chuẩn nghệ thuật và tư tưởng cổ điển. "Classicist" thường được dùng để chỉ những người theo chủ nghĩa cổ điển trong tư tưởng hoặc sáng tác nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp