Bản dịch của từ Classification specification trong tiếng Việt

Classification specification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classification specification (Noun)

klˌæsəfəkˈeɪʃən spˌɛsɨfɨkˈeɪʃən
klˌæsəfəkˈeɪʃən spˌɛsɨfɨkˈeɪʃən
01

Một mô tả hoặc định nghĩa chi tiết về một hệ thống phân loại hoặc tiêu chí.

A detailed description or definition of a classification system or criteria.

Ví dụ

The classification specification for social classes includes income and education levels.

Thông số phân loại cho các tầng lớp xã hội bao gồm thu nhập và trình độ học vấn.

The classification specification does not cover all cultural aspects of society.

Thông số phân loại không bao gồm tất cả các khía cạnh văn hóa của xã hội.

What is the classification specification for different social groups in Vietnam?

Thông số phân loại cho các nhóm xã hội khác nhau ở Việt Nam là gì?

02

Hành động hoặc quá trình phân loại hoặc phân loại các mục theo tiêu chí đã chỉ định.

The act or process of classifying or categorizing items according to specified criteria.

Ví dụ

The classification specification for social groups helps researchers understand demographics.

Quy định phân loại cho các nhóm xã hội giúp các nhà nghiên cứu hiểu nhân khẩu học.

The classification specification does not include all social categories in the study.

Quy định phân loại không bao gồm tất cả các loại hình xã hội trong nghiên cứu.

Is the classification specification clear for all social organizations involved?

Quy định phân loại có rõ ràng cho tất cả các tổ chức xã hội tham gia không?

03

Một tài liệu phác thảo các tiêu chí, tiêu chuẩn hoặc yêu cầu để phân loại một cái gì đó.

A document that outlines the criteria, standards, or requirements for classifying something.

Ví dụ

The classification specification for social programs was released in January 2023.

Tài liệu phân loại cho các chương trình xã hội được phát hành vào tháng 1 năm 2023.

The classification specification does not include mental health criteria.

Tài liệu phân loại không bao gồm tiêu chí về sức khỏe tâm thần.

What details are in the classification specification for community services?

Có những chi tiết nào trong tài liệu phân loại cho dịch vụ cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/classification specification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Classification specification

Không có idiom phù hợp