Bản dịch của từ Classist trong tiếng Việt
Classist

Classist (Adjective)
Của hoặc liên quan đến chủ nghĩa giai cấp.
Of or pertaining to classism.
The classist policies hurt low-income families in New York City.
Các chính sách phân biệt giai cấp gây tổn thương cho các gia đình thu nhập thấp ở New York.
Many believe that classist attitudes still exist in our society.
Nhiều người tin rằng thái độ phân biệt giai cấp vẫn tồn tại trong xã hội chúng ta.
Are classist views common among politicians in the United States?
Liệu quan điểm phân biệt giai cấp có phổ biến trong giới chính trị gia Mỹ không?
Classist (Noun)
The classist believes wealth determines a person's value in society.
Người ủng hộ chủ nghĩa giai cấp tin rằng tài sản quyết định giá trị của con người trong xã hội.
Many people do not agree with classist views in modern society.
Nhiều người không đồng ý với quan điểm giai cấp trong xã hội hiện đại.
Is the classist perspective still prevalent in today's discussions about inequality?
Liệu quan điểm giai cấp còn phổ biến trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng hôm nay không?
Từ "classist" được định nghĩa là một thuật ngữ mô tả thái độ hoặc hành vi phân biệt đối xử dựa trên tầng lớp xã hội của một người. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội để chỉ ra sự phân chia hoặc phân hóa giữa các nhóm người có địa vị kinh tế khác nhau. Trong tiếng Anh, “classist” không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với cùng một ý nghĩa và cách viết.
Từ "classist" có nguồn gốc từ tiếng Anh với tiền tố "class", bắt nguồn từ tiếng Latin "classis", nghĩa là "giai cấp" hoặc "hạng". Từ này được coi là một thuật ngữ thể hiện sự phân biệt hoặc phân loại giữa các giai cấp xã hội. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20, "classist" thường được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc tư tưởng phân biệt đối xử theo giai cấp, từ đó phản ánh sự bất bình đẳng và phân chia trong xã hội hiện đại.
Từ "classist" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, mà chủ yếu liên quan đến các chủ đề xã hội và kinh tế. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và tranh luận xã hội, liên quan đến phân biệt giai cấp, bất công trong xã hội, và các chính sách phân loại dựa trên tầng lớp kinh tế. Các chuyên ngành như xã hội học, nghiên cứu văn hóa thường sử dụng thuật ngữ này để phân tích các vấn đề liên quan đến quyền lực và sự phân chia xã hội.