Bản dịch của từ Classist trong tiếng Việt

Classist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classist (Adjective)

klˈæsɨst
klˈæsɨst
01

Của hoặc liên quan đến chủ nghĩa giai cấp.

Of or pertaining to classism.

Ví dụ

The classist policies hurt low-income families in New York City.

Các chính sách phân biệt giai cấp gây tổn thương cho các gia đình thu nhập thấp ở New York.

Many believe that classist attitudes still exist in our society.

Nhiều người tin rằng thái độ phân biệt giai cấp vẫn tồn tại trong xã hội chúng ta.

Are classist views common among politicians in the United States?

Liệu quan điểm phân biệt giai cấp có phổ biến trong giới chính trị gia Mỹ không?

Classist (Noun)

klˈæsɨst
klˈæsɨst
01

Một người ủng hộ chủ nghĩa giai cấp.

An advocate of classism.

Ví dụ

The classist believes wealth determines a person's value in society.

Người ủng hộ chủ nghĩa giai cấp tin rằng tài sản quyết định giá trị của con người trong xã hội.

Many people do not agree with classist views in modern society.

Nhiều người không đồng ý với quan điểm giai cấp trong xã hội hiện đại.

Is the classist perspective still prevalent in today's discussions about inequality?

Liệu quan điểm giai cấp còn phổ biến trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/classist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Classist

Không có idiom phù hợp