Bản dịch của từ Clay pigeon trong tiếng Việt

Clay pigeon

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clay pigeon (Noun)

01

Mục tiêu trong môn thể thao bắn chim bồ câu bằng đất sét.

A target in the sport of clay pigeon shooting.

Ví dụ

The club organized a clay pigeon shooting event last Saturday.

Câu lạc bộ đã tổ chức một sự kiện bắn chim đất vào thứ Bảy tuần trước.

Many people did not enjoy the clay pigeon shooting competition.

Nhiều người đã không thích cuộc thi bắn chim đất.

Did you participate in the clay pigeon shooting last weekend?

Bạn đã tham gia bắn chim đất vào cuối tuần trước chưa?

Clay pigeon (Noun Countable)

01

Một mục tiêu được sử dụng trong bắn bẫy hoặc bắn xiên.

A target used in trapshooting or skeet shooting.

Ví dụ

The clay pigeon shattered into pieces during the competition.

Viên đạn đất vỡ thành nhiều mảnh trong cuộc thi.

No clay pigeon was left unbroken at the event.

Không có viên đạn đất nào còn nguyên vẹn tại sự kiện.

Did you see the clay pigeon fly in the air?

Bạn có thấy viên đạn đất bay trên không không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clay pigeon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clay pigeon

Không có idiom phù hợp