Bản dịch của từ Clean out trong tiếng Việt
Clean out

Clean out (Phrase)
Để làm sạch kỹ lưỡng.
To clean thoroughly.
Volunteers clean out the local park every Saturday morning.
Các tình nguyện viên dọn dẹp công viên địa phương mỗi sáng thứ Bảy.
They do not clean out the community center regularly.
Họ không dọn dẹp trung tâm cộng đồng thường xuyên.
Do you clean out your neighborhood every month?
Bạn có dọn dẹp khu phố của mình mỗi tháng không?
Did you clean out your closet before donating clothes to charity?
Bạn đã dọn sạch tủ quần áo trước khi quyên góp đồ cho từ thiện chưa?
She always forgets to clean out her social media before job interviews.
Cô ấy luôn quên dọn sạch mạng xã hội trước khi phỏng vấn công việc.
Clean out (Idiom)
Để loại bỏ các mục không cần thiết hoặc không mong muốn.
To remove unnecessary or unwanted items.
The community decided to clean out the local park last Saturday.
Cộng đồng đã quyết định dọn dẹp công viên địa phương vào thứ Bảy vừa qua.
They did not clean out the old clothes from the donation box.
Họ đã không dọn dẹp quần áo cũ từ thùng quyên góp.
Did the volunteers clean out the abandoned houses in the neighborhood?
Các tình nguyện viên đã dọn dẹp những ngôi nhà bỏ hoang trong khu phố chưa?
She needed to clean out her closet before moving to college.
Cô ấy cần phải dọn dẹp tủ quần áo trước khi chuyển đến đại học.
He regretted not cleaning out his social media before the job interview.
Anh ấy hối tiếc vì không dọn dẹp mạng xã hội trước buổi phỏng vấn công việc.
Cụm từ "clean out" có nghĩa là dọn dẹp hoặc loại bỏ mọi thứ không cần thiết từ một không gian hoặc đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "clean out" sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh của việc dọn dẹp nhà cửa hoặc tổ chức lại đồ đạc, còn trong tiếng Anh Anh, sự diễn đạt này cũng được chấp nhận nhưng không phổ biến bằng các từ thay thế như "clear out". Phát âm của cụm từ này có sự tương đồng nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu ở mỗi vùng.
Cụm từ "clean out" có nguồn gốc từ các phần của động từ "clean" (từ tiếng Anh trung cổ "clenen", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clānus", nghĩa là sạch sẽ) và giới từ "out", chỉ hướng ra ngoài. Ban đầu, "clean" chỉ hành động làm sạch bề mặt, nhưng theo thời gian, "clean out" đã mở rộng nghĩa để chỉ việc làm sạch một không gian hay vật chứa bằng cách loại bỏ các chất thải, đồ vật không cần thiết, phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu tổ chức và quản lý môi trường sống.
Cụm từ "clean out" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả hành động tổ chức hoặc dọn dẹp không gian sống. Cụm từ này còn xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như quản lý không gian sống và công việc, thể hiện ý nghĩa loại bỏ những vật dụng không cần thiết. Sự sử dụng này cho thấy sự quan trọng của việc duy trì môi trường sạch sẽ và ngăn nắp trong đời sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
