Bản dịch của từ Clean (someone/something) up trong tiếng Việt

Clean (someone/something) up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clean (someone/something) up (Phrase)

klˈin sˈʌmənˌumənʃˌuɨnts ˈʌp
klˈin sˈʌmənˌumənʃˌuɨnts ˈʌp
01

Làm cho nơi này gọn gàng bằng cách loại bỏ những thứ không cần thiết hoặc đặt chúng trở lại đúng vị trí.

To make a place tidy by removing things that are not needed or putting them back in their correct place.

Ví dụ

Volunteers will clean up the park this Saturday morning at 9 AM.

Các tình nguyện viên sẽ dọn dẹp công viên vào sáng thứ Bảy lúc 9 giờ.

They did not clean up the community center after the event.

Họ đã không dọn dẹp trung tâm cộng đồng sau sự kiện.

Will you help us clean up the beach next weekend?

Bạn có giúp chúng tôi dọn dẹp bãi biển vào cuối tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clean (someone/something) up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clean (someone/something) up

Không có idiom phù hợp