Bản dịch của từ Clean up one's act trong tiếng Việt
Clean up one's act
Clean up one's act (Phrase)
Bắt đầu hành xử theo cách dễ chấp nhận hơn hoặc có trách nhiệm hơn.
To start behaving in a more acceptable or responsible way.
She needs to clean up her act before the interview.
Cô ấy cần phải sửa lại hành vi trước buổi phỏng vấn.
He never cleans up his act when meeting new people.
Anh ấy không bao giờ sửa lại hành vi khi gặp người mới.
Do you think it's time for him to clean up his act?
Bạn nghĩ đến lúc anh ấy phải sửa lại hành vi không?
Cụm từ "clean up one's act" có nghĩa là cải thiện hành vi hoặc thái độ của một người để trở nên tích cực hoặc tốt hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích sự thay đổi tích cực, đặc biệt là khi một cá nhân đang gặp khó khăn trong việc duy trì một tiêu chuẩn nào đó. Cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể có những sắc thái về phổ biến và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "clean up one's act" có nguồn gốc từ văn hóa Mỹ và lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Từ "clean" có nguồn gốc từ từ Latin "clanus", có nghĩa là "sạch sẽ", kết hợp với từ "act", bắt nguồn từ "actus" trong tiếng Latin, có nghĩa là "hành động". Cụm từ này thể hiện ý nghĩa khôi phục hành vi hoặc thái độ nghiêm túc, qua đó phản ánh sự chuyển biến tích cực trong hành động cá nhân.
Cụm từ "clean up one's act" có mức độ sử dụng tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, nhất là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thể hiện sự cải thiện và thay đổi tích cực trong hành vi cá nhân. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc một người sửa đổi hành vi, thói quen không tốt của mình, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về phát triển cá nhân, tâm lý học hoặc trong môi trường công việc.