Bản dịch của từ Cleaned trong tiếng Việt
Cleaned

Cleaned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sạch.
Simple past and past participle of clean.
The volunteers cleaned the park on Saturday for the community event.
Các tình nguyện viên đã dọn dẹp công viên vào thứ Bảy cho sự kiện cộng đồng.
They didn't clean the streets after the festival last month.
Họ không dọn dẹp đường phố sau lễ hội tháng trước.
Did the community center clean the facilities before the meeting?
Trung tâm cộng đồng đã dọn dẹp các cơ sở trước cuộc họp chưa?
She cleaned her room before the IELTS exam.
Cô ấy đã dọn dẹp phòng trước kỳ thi IELTS.
He didn't clean his desk, so it was messy.
Anh ấy không dọn dẹp bàn làm việc, nên rất lộn xộn.
Dạng động từ của Cleaned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clean |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cleaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cleaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cleans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cleaning |
Họ từ
"Cleaned" là dạng quá khứ của động từ "clean", có nghĩa là làm cho sạch sẽ, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Mỹ và Anh-Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "cleaned" có thể được sử dụng để mô tả quá trình vệ sinh một không gian, đồ vật hay thậm chí là loại bỏ các cảm xúc tiêu cực.
Từ "cleaned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "clean", xuất phát từ tiếng Old English "clǣne", có nghĩa là "sạch sẽ" hoặc "trong sạch". Gốc Latin tương ứng là "cleanus", liên quan đến sự tinh khiết và không có tạp chất. Qua lịch sử, khái niệm "sạch sẽ" đã mở rộng để bao hàm cả ý nghĩa vệ sinh lẫn tâm linh. Hiện nay, "cleaned" thường chỉ trạng thái đã được làm sạch, phản ánh sự chú trọng đến sức khỏe và an toàn trong xã hội hiện đại.
Từ "cleaned" là dạng quá khứ của động từ "clean" và xuất hiện với tần suất vừa phải trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi mô tả các quy trình hoặc kết quả. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hằng ngày liên quan đến vệ sinh, bảo trì, hoặc cải thiện không gian sống, cùng với các tài liệu hướng dẫn và báo cáo về công tác vệ sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



