Bản dịch của từ Cleaned trong tiếng Việt

Cleaned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cleaned (Verb)

klˈind
klˈind
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sạch.

Simple past and past participle of clean.

Ví dụ

The volunteers cleaned the park on Saturday for the community event.

Các tình nguyện viên đã dọn dẹp công viên vào thứ Bảy cho sự kiện cộng đồng.

They didn't clean the streets after the festival last month.

Họ không dọn dẹp đường phố sau lễ hội tháng trước.

Did the community center clean the facilities before the meeting?

Trung tâm cộng đồng đã dọn dẹp các cơ sở trước cuộc họp chưa?

She cleaned her room before the IELTS exam.

Cô ấy đã dọn dẹp phòng trước kỳ thi IELTS.

He didn't clean his desk, so it was messy.

Anh ấy không dọn dẹp bàn làm việc, nên rất lộn xộn.

Dạng động từ của Cleaned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clean

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cleaned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cleaned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cleans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cleaning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cleaned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
[...] And yet many believe a strong economy and a environment can co-exist [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] The third stage is the phase, where the pulp is thoroughly washed with water and soap [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] Access to and potable water is essential for the well-being and health of communities around the world [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] We started by up and decorating the small garden with a streamer and many balloons [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Cleaned

Cleaned out

klˈind ˈaʊt

Rỗng túi/ Hết tiền

Broke; with no money.

After losing his job, he was cleaned out and had no money.

Sau khi mất việc, anh ấy đã rỗng túi và không có tiền.