Bản dịch của từ Cleaned up trong tiếng Việt
Cleaned up

Cleaned up (Verb)
The volunteers cleaned up the park after the community event.
Những tình nguyện viên dọn dẹp công viên sau sự kiện cộng đồng.
The students cleaned up the classroom before the teacher arrived.
Các học sinh dọn dẹp lớp học trước khi giáo viên đến.
The residents cleaned up the beach to protect the environment.
Các cư dân dọn dẹp bãi biển để bảo vệ môi trường.
Cleaned up (Phrase)
After the event, volunteers cleaned up the park.
Sau sự kiện, các tình nguyện viên dọn dẹp công viên.
The community organized a clean-up day to tidy the neighborhood.
Cộng đồng tổ chức một ngày dọn dẹp để làm sạch khu phố.
Students gathered to clean up the school grounds together.
Học sinh tụ tập để dọn dẹp khuôn viên trường cùng nhau.
"Cleaned up" là cụm từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng như thì hoàn thành (past participle) của động từ "clean up", có nghĩa là làm sạch hoặc sắp xếp gọn gàng một không gian nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với nghĩa tương tự trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "clean up" có thể chỉ ra sự cải thiện trong tình hình hoặc trạng thái của một vấn đề nào đó, cho thấy sự thay đổi tích cực.
Từ "cleaned up" xuất phát từ gốc từ Tiếng Latin "clārus", có nghĩa là "rõ ràng" hay "sáng sủa". Trong tiếng Anh, khái niệm này liên kết với việc loại bỏ bụi, rác hay điều không cần thiết để tạo ra một không gian ngăn nắp và trong sạch hơn. Trong lịch sử, việc "dọn dẹp" không chỉ đề cập đến vệ sinh vật lý mà còn biểu thị sự cải thiện trong tổ chức và tinh thần, điều này vẫn được ghi nhận trong nghĩa hiện nay của từ.
Cụm từ "cleaned up" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng tần suất sử dụng không cao và chủ yếu nằm trong ngữ cảnh mô tả quá trình dọn dẹp hoặc sự thay đổi tích cực trong môi trường. Từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như trong các cuộc thảo luận về cải thiện không gian sống hoặc tổ chức công việc. Việc áp dụng cụm từ này cho thấy sự chú trọng đến việc tạo dựng môi trường sạch sẽ và tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
