Bản dịch của từ Cleaning agent trong tiếng Việt
Cleaning agent

Cleaning agent (Noun)
Một chất dùng để làm sạch.
A substance used for cleaning.
The cleaning agent removed the stubborn stains from the carpet.
Chất tẩy rửa đã loại bỏ những vết bẩn dai trên thảm.
I couldn't find any cleaning agent in the store to buy.
Tôi không thể tìm thấy bất kỳ chất tẩy rửa nào trong cửa hàng để mua.
Is this cleaning agent safe to use around children and pets?
Chất tẩy rửa này có an toàn khi sử dụng xung quanh trẻ em và thú cưng không?
Chất tẩy rửa, hay còn gọi là cleaning agent trong tiếng Anh, là các hợp chất được sử dụng để loại bỏ bụi bẩn, vết bẩn, dầu mỡ và vi khuẩn trên bề mặt. Chất tẩy rửa có thể là dạng lỏng, bột hoặc chất khí, và thường chứa thành phần hóa học như xà phòng hoặc chất hoạt động bề mặt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, một số sản phẩm tẩy rửa có thể mang các tên thương mại khác nhau giữa hai khu vực.
Từ "cleaning agent" bắt nguồn từ thuật ngữ Latinh "agen", có nghĩa là "hãng" hoặc "tác nhân". Từ này được hình thành từ động từ "agere", nghĩa là "hành động" hoặc "thực hiện". Với ý nghĩa kết hợp, "cleaning agent" chỉ những chất liệu hoặc sản phẩm có khả năng loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn hay tạp chất khác. Sự phát triển của từ này thể hiện tầm quan trọng của các tác nhân trong việc duy trì vệ sinh và sức khỏe trong cuộc sống hiện đại.
Từ "cleaning agent" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề về môi trường hoặc sức khỏe. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp trong phần Listening và Speaking, nơi chủ đề hàng ngày thường được đề cập nhiều hơn. Ngoài IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp vệ sinh, sản phẩm gia dụng và trong các ngữ cảnh liên quan đến an toàn hóa chất, nơi nhấn mạnh tính hiệu quả và khả năng làm sạch của các chất tẩy rửa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp