Bản dịch của từ Cleaning agent trong tiếng Việt

Cleaning agent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cleaning agent (Noun)

ˈkli.nɪŋˈeɪ.dʒənt
ˈkli.nɪŋˈeɪ.dʒənt
01

Một chất dùng để làm sạch.

A substance used for cleaning.

Ví dụ

The cleaning agent removed the stubborn stains from the carpet.

Chất tẩy rửa đã loại bỏ những vết bẩn dai trên thảm.

I couldn't find any cleaning agent in the store to buy.

Tôi không thể tìm thấy bất kỳ chất tẩy rửa nào trong cửa hàng để mua.

Is this cleaning agent safe to use around children and pets?

Chất tẩy rửa này có an toàn khi sử dụng xung quanh trẻ em và thú cưng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cleaning agent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cleaning agent

Không có idiom phù hợp