Bản dịch của từ Cleaning service trong tiếng Việt
Cleaning service

Cleaning service (Noun)
Một doanh nghiệp cung cấp dịch vụ vệ sinh.
A business that provides cleaning services.
Many families hire a cleaning service to save time on weekends.
Nhiều gia đình thuê dịch vụ dọn dẹp để tiết kiệm thời gian vào cuối tuần.
The cleaning service does not clean homes during holidays or special events.
Dịch vụ dọn dẹp không làm sạch nhà vào ngày lễ hoặc sự kiện đặc biệt.
Does the cleaning service offer discounts for long-term contracts or referrals?
Dịch vụ dọn dẹp có cung cấp giảm giá cho hợp đồng dài hạn hoặc giới thiệu không?
Cleaning service (Phrase)
Một dịch vụ liên quan đến việc dọn dẹp.
A service that involves cleaning.
Many families in New York use a cleaning service regularly.
Nhiều gia đình ở New York sử dụng dịch vụ dọn dẹp thường xuyên.
The cleaning service did not arrive on time last week.
Dịch vụ dọn dẹp đã không đến đúng giờ tuần trước.
Do you think a cleaning service is worth the cost?
Bạn có nghĩ rằng dịch vụ dọn dẹp xứng đáng với chi phí không?
Dịch vụ dọn dẹp là hoạt động cung cấp dịch vụ vệ sinh, bảo trì không gian sống hoặc làm việc. Dịch vụ này thường bao gồm việc quét dọn, lau chùi, và tổ chức lại đồ đạc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau; ví dụ, "cleaning" trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai hơn. Dịch vụ dọn dẹp thường được sử dụng trong cả lĩnh vực thương mại lẫn gia đình.
Thuật ngữ "cleaning service" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "cleanare", nghĩa là làm sạch. Từ này xuất phát từ "clārus", chỉ sự trong sáng, rõ ràng. Dịch vụ dọn dẹp đã phát triển từ những nhu cầu vệ sinh cá nhân và môi trường trong cộng đồng. Ngày nay, "cleaning service" không chỉ ám chỉ việc dọn dẹp đơn thuần mà còn bao gồm các dịch vụ chuyên nghiệp nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và sức khỏe cộng đồng.
Dịch vụ dọn dẹp là một cụm từ khá phổ biến trong các đề tài liên quan đến cuộc sống hàng ngày, môi trường sống, và quản lý dịch vụ trong IELTS. Trong phần Nghe, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại thực tế hoặc trong bối cảnh khách sạn. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến bài viết về tiện nghi, dịch vụ công cộng hoặc xu hướng tiêu dùng. Trong phần Viết, thí sinh có thể được yêu cầu mô tả sự cần thiết của dịch vụ này. Trong phần Nói, cụm từ này có thể được thảo luận trong các chủ đề về công việc và cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp