Bản dịch của từ Cleaning service trong tiếng Việt

Cleaning service

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cleaning service (Noun)

klˈinɨŋ sɝˈvəs
klˈinɨŋ sɝˈvəs
01

Một doanh nghiệp cung cấp dịch vụ vệ sinh.

A business that provides cleaning services.

Ví dụ

Many families hire a cleaning service to save time on weekends.

Nhiều gia đình thuê dịch vụ dọn dẹp để tiết kiệm thời gian vào cuối tuần.

The cleaning service does not clean homes during holidays or special events.

Dịch vụ dọn dẹp không làm sạch nhà vào ngày lễ hoặc sự kiện đặc biệt.

Does the cleaning service offer discounts for long-term contracts or referrals?

Dịch vụ dọn dẹp có cung cấp giảm giá cho hợp đồng dài hạn hoặc giới thiệu không?

Cleaning service (Phrase)

klˈinɨŋ sɝˈvəs
klˈinɨŋ sɝˈvəs
01

Một dịch vụ liên quan đến việc dọn dẹp.

A service that involves cleaning.

Ví dụ

Many families in New York use a cleaning service regularly.

Nhiều gia đình ở New York sử dụng dịch vụ dọn dẹp thường xuyên.

The cleaning service did not arrive on time last week.

Dịch vụ dọn dẹp đã không đến đúng giờ tuần trước.

Do you think a cleaning service is worth the cost?

Bạn có nghĩ rằng dịch vụ dọn dẹp xứng đáng với chi phí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cleaning service/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cleaning service

Không có idiom phù hợp