Bản dịch của từ Cleans trong tiếng Việt
Cleans

Cleans (Noun)
Số nhiều của sạch
Plural of clean
Many cleans are needed for a tidy community environment.
Nhiều lần dọn dẹp cần thiết cho một môi trường cộng đồng gọn gàng.
Some cleans do not improve our social spaces effectively.
Một số lần dọn dẹp không cải thiện không gian xã hội của chúng ta hiệu quả.
How many cleans happen in your neighborhood each month?
Có bao nhiêu lần dọn dẹp xảy ra trong khu phố của bạn mỗi tháng?
Họ từ
Từ "cleans" là dạng động từ hiện tại của "clean", có nghĩa là làm sạch, loại bỏ bụi bẩn hay tạp chất khỏi bề mặt hoặc không gian nào đó. Trong tiếng Anh, "cleans" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng ngữ pháp có thể thay đổi theo ngữ cảnh và cấu trúc câu, nhưng bản chất của hành động làm sạch vẫn giống nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



