Bản dịch của từ Cleans trong tiếng Việt
Cleans
Noun [U/C]
Cleans (Noun)
01
Số nhiều của sạch
Plural of clean
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The third stage is the phase, where the pulp is thoroughly washed with water and soap [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] We started by up and decorating the small garden with a streamer and many balloons [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] Similarly, while 60% of women spent time the figure for men stood at around 40 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] And yet many believe a strong economy and a environment can co-exist [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
Idiom with Cleans
Không có idiom phù hợp