Bản dịch của từ Cleans trong tiếng Việt

Cleans

Noun [U/C]

Cleans (Noun)

01

Số nhiều của sạch

Plural of clean

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cleans cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
[...] And yet many believe a strong economy and a environment can co-exist [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] We started by up and decorating the small garden with a streamer and many balloons [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Government
[...] There is no point in spending money on cultural activities before ensuring a safe and environment for citizens [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Government
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Once the cans are gathered, they are then transported to a processing facility where they undergo sorting, shredding, and compressing into small portions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Cleans

Không có idiom phù hợp