Bản dịch của từ Clean trong tiếng Việt

Clean

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clean(Adjective)

kliːn
kliːn
01

Sạch sẽ.

Clean.

Ví dụ

Dạng tính từ của Clean (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Clean

Sạch

Cleaner

Dọn dẹp

Cleanest

Sạch nhất

Clean(Verb)

kliːn
kliːn
01

Làm sạch, dọn sạch.

Clean, clean.

Ví dụ

Dạng động từ của Clean (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clean

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cleaned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cleaned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cleans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cleaning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ