Bản dịch của từ Cleans trong tiếng Việt

Cleans

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cleans (Noun)

01

Số nhiều của sạch

Plural of clean

Ví dụ

Many cleans are needed for a tidy community environment.

Nhiều lần dọn dẹp cần thiết cho một môi trường cộng đồng gọn gàng.

Some cleans do not improve our social spaces effectively.

Một số lần dọn dẹp không cải thiện không gian xã hội của chúng ta hiệu quả.

How many cleans happen in your neighborhood each month?

Có bao nhiêu lần dọn dẹp xảy ra trong khu phố của bạn mỗi tháng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cleans/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] The third stage is the phase, where the pulp is thoroughly washed with water and soap [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] We started by up and decorating the small garden with a streamer and many balloons [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] Similarly, while 60% of women spent time the figure for men stood at around 40 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
[...] And yet many believe a strong economy and a environment can co-exist [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017

Idiom with Cleans

Không có idiom phù hợp