Bản dịch của từ Cleanser trong tiếng Việt

Cleanser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cleanser (Noun)

klˈɛnzɚ
klˈɛnzəɹ
01

Một chất làm sạch một cái gì đó, đặc biệt là một sản phẩm mỹ phẩm để làm sạch da.

A substance that cleanses something especially a cosmetic product for cleansing the skin.

Ví dụ

Many people use a cleanser to remove makeup after events.

Nhiều người sử dụng sản phẩm làm sạch để loại bỏ trang điểm sau sự kiện.

Not everyone knows the best cleanser for their skin type.

Không phải ai cũng biết sản phẩm làm sạch tốt nhất cho loại da của họ.

Is a gentle cleanser effective for sensitive skin in social settings?

Sản phẩm làm sạch nhẹ nhàng có hiệu quả cho làn da nhạy cảm trong các tình huống xã hội không?

Dạng danh từ của Cleanser (Noun)

SingularPlural

Cleanser

Cleansers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cleanser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cleanser

Không có idiom phù hợp