Bản dịch của từ Cleanser trong tiếng Việt
Cleanser

Cleanser (Noun)
Many people use a cleanser to remove makeup after events.
Nhiều người sử dụng sản phẩm làm sạch để loại bỏ trang điểm sau sự kiện.
Not everyone knows the best cleanser for their skin type.
Không phải ai cũng biết sản phẩm làm sạch tốt nhất cho loại da của họ.
Is a gentle cleanser effective for sensitive skin in social settings?
Sản phẩm làm sạch nhẹ nhàng có hiệu quả cho làn da nhạy cảm trong các tình huống xã hội không?
Dạng danh từ của Cleanser (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cleanser | Cleansers |
Họ từ
Từ "cleanser" (n) chỉ sản phẩm hoặc chất liệu được sử dụng để làm sạch, thường liên quan đến mỹ phẩm hoặc sản phẩm vệ sinh. Trong tiếng Anh, "cleanser" phổ biến hơn trong cả Anh và Mỹ, nhưng một số sản phẩm cụ thể như "facial cleanser" hay "body cleanser" có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào vùng miền. Phát âm cũng có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ. Từ này còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp, nơi đề cập đến chất tẩy rửa hoặc dung dịch làm sạch.
Từ "cleanser" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "clenan", có nghĩa là "làm sạch", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "cŏmplĕre", diễn tả hành động làm cho cái gì đó trở nên sạch sẽ hơn. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của nhu cầu vệ sinh cá nhân và môi trường sống, dẫn đến việc chế tạo các sản phẩm tẩy rửa. Ngày nay, "cleanser" thường chỉ các sản phẩm sử dụng để làm sạch da và các bề mặt, duy trì sức khỏe và vệ sinh.
Từ "cleanser" xuất hiện trong các bài thi IELTS chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề sức khỏe và làm đẹp. Tần suất sử dụng của nó không cao, nhưng có thể gặp trong ngữ cảnh thảo luận về quy trình chăm sóc da, sản phẩm làm sạch hoặc thói quen cá nhân. Bên ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, quảng cáo sản phẩm làm sạch và bài viết về hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp