Bản dịch của từ Clear boundary trong tiếng Việt
Clear boundary
Noun [U/C]
Clear boundary (Noun)
klˈɪɹ bˈaʊndɚi
klˈɪɹ bˈaʊndɚi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ranh giới rõ ràng (clear boundary) đề cập đến một giới hạn hoặc tiêu chí xác định một cách chính xác về mặt vật lý hoặc khái niệm, tách biệt các thực thể, vai trò hoặc ý tưởng khác nhau. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, quản lý và pháp luật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clear boundary
Không có idiom phù hợp