Bản dịch của từ Clear boundary trong tiếng Việt

Clear boundary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clear boundary (Noun)

klˈɪɹ bˈaʊndɚi
klˈɪɹ bˈaʊndɚi
01

Một đường ranh giới rõ ràng đánh dấu giới hạn của một khu vực.

A distinct line that marks the limits of an area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một ranh giới hoặc đường chia giữa hai khái niệm, tình huống hoặc nhóm.

A limit or dividing line between two concepts, situations, or groups.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một biên giới hoặc lề rõ ràng và cụ thể.

A well-defined and explicit border or edge.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clear boundary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clear boundary

Không có idiom phù hợp