Bản dịch của từ Clear distinction trong tiếng Việt
Clear distinction

Clear distinction (Noun)
Sự khác biệt rõ ràng giữa hai hoặc nhiều thứ.
A noticeable difference between two or more things.
There is a clear distinction between rich and poor in society.
Có sự phân biệt rõ ràng giữa người giàu và người nghèo trong xã hội.
Many people do not see the clear distinction in social classes.
Nhiều người không thấy sự phân biệt rõ ràng trong các tầng lớp xã hội.
Is there a clear distinction between urban and rural lifestyles?
Có sự phân biệt rõ ràng giữa lối sống thành phố và nông thôn không?
Chất lượng của việc không thể nhầm lẫn hoặc dễ dàng nhận biết.
The quality of being unmistakable or easily perceived.
There is a clear distinction between urban and rural lifestyles in America.
Có một sự phân biệt rõ ràng giữa lối sống đô thị và nông thôn ở Mỹ.
Many people do not see the clear distinction in social classes.
Nhiều người không thấy sự phân biệt rõ ràng trong các tầng lớp xã hội.
Is there a clear distinction between equality and equity in society?
Có sự phân biệt rõ ràng giữa bình đẳng và công bằng trong xã hội không?
Sự tương phản rõ rệt hoặc tách biệt trong các đặc điểm hoặc loại.
A marked contrast or separation in characteristics or categories.
There is a clear distinction between urban and rural lifestyles in America.
Có sự phân biệt rõ ràng giữa lối sống đô thị và nông thôn ở Mỹ.
Many people do not see a clear distinction in social classes today.
Nhiều người không thấy sự phân biệt rõ ràng trong các tầng lớp xã hội ngày nay.
Is there a clear distinction between equality and equity in society?
Có sự phân biệt rõ ràng giữa bình đẳng và công bằng trong xã hội không?
Cụm từ "clear distinction" được sử dụng để chỉ sự phân biệt rõ ràng giữa hai hoặc nhiều khái niệm, đối tượng hoặc ý tưởng. Cụm từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học xã hội, giáo dục và triết học, nhằm làm nổi bật sự khác biệt quan trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh sự chú ý đến chi tiết trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
