Bản dịch của từ Clear one's debts trong tiếng Việt

Clear one's debts

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clear one's debts (Verb)

klˈɪɹ wˈʌnz dˈɛts
klˈɪɹ wˈʌnz dˈɛts
01

Trả hết tất cả các khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính.

To pay off all outstanding debts or financial obligations.

Ví dụ

Many families work hard to clear their debts before the holidays.

Nhiều gia đình làm việc chăm chỉ để trả hết nợ trước kỳ nghỉ.

She did not manage to clear her debts on time last year.

Cô ấy đã không kịp trả hết nợ vào năm ngoái.

How can people clear their debts in a difficult economy?

Làm thế nào mọi người có thể trả hết nợ trong nền kinh tế khó khăn?

02

Làm cho tình trạng tài chính của ai đó không còn nợ.

To make one's financial status free of any debts.

Ví dụ

Many people strive to clear their debts before the new year.

Nhiều người cố gắng thanh toán nợ trước năm mới.

She did not clear her debts after her unexpected medical expenses.

Cô ấy đã không thanh toán nợ sau chi phí y tế bất ngờ.

How can families clear their debts in a tough economy?

Các gia đình có thể làm thế nào để thanh toán nợ trong nền kinh tế khó khăn?

03

Giải quyết các nghĩa vụ với chủ nợ.

To clear out obligations to creditors.

Ví dụ

Many people strive to clear their debts before the new year.

Nhiều người cố gắng trả hết nợ trước năm mới.

She did not clear her debts after losing her job.

Cô ấy không trả hết nợ sau khi mất việc.

Did you clear your debts after the financial crisis in 2008?

Bạn đã trả hết nợ sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clear one's debts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clear one's debts

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.