Bản dịch của từ Clear one's debts trong tiếng Việt
Clear one's debts

Clear one's debts (Verb)
Trả hết tất cả các khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính.
To pay off all outstanding debts or financial obligations.
Many families work hard to clear their debts before the holidays.
Nhiều gia đình làm việc chăm chỉ để trả hết nợ trước kỳ nghỉ.
She did not manage to clear her debts on time last year.
Cô ấy đã không kịp trả hết nợ vào năm ngoái.
How can people clear their debts in a difficult economy?
Làm thế nào mọi người có thể trả hết nợ trong nền kinh tế khó khăn?
Many people strive to clear their debts before the new year.
Nhiều người cố gắng thanh toán nợ trước năm mới.
She did not clear her debts after her unexpected medical expenses.
Cô ấy đã không thanh toán nợ sau chi phí y tế bất ngờ.
How can families clear their debts in a tough economy?
Các gia đình có thể làm thế nào để thanh toán nợ trong nền kinh tế khó khăn?
Giải quyết các nghĩa vụ với chủ nợ.
To clear out obligations to creditors.
Many people strive to clear their debts before the new year.
Nhiều người cố gắng trả hết nợ trước năm mới.
She did not clear her debts after losing her job.
Cô ấy không trả hết nợ sau khi mất việc.
Did you clear your debts after the financial crisis in 2008?
Bạn đã trả hết nợ sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 chưa?
“Clear one's debts” là cụm từ chỉ hành động thanh toán tất cả các khoản nợ mà một cá nhân hoặc tổ chức đang mắc phải. Cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ việc đạt được tình trạng không nợ nần. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể gặp sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Trong văn viết, cách diễn đạt này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến tài chính cá nhân và quản lý nợ.